English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của expel Từ trái nghĩa của proscribe Từ trái nghĩa của banish Từ trái nghĩa của relegate Từ trái nghĩa của displace Từ trái nghĩa của punish Từ trái nghĩa của persecute Từ trái nghĩa của volatile Từ trái nghĩa của outcast Từ trái nghĩa của transport Từ trái nghĩa của deport Từ trái nghĩa của dismissal Từ trái nghĩa của ostracize Từ trái nghĩa của oust Từ trái nghĩa của elusive Từ trái nghĩa của uproot Từ trái nghĩa của stranger Từ trái nghĩa của ephemeral Từ trái nghĩa của fleeting Từ trái nghĩa của temporal Từ trái nghĩa của outsider Từ trái nghĩa của passing Từ trái nghĩa của foreign Từ trái nghĩa của transient Từ trái nghĩa của evasive Từ trái nghĩa của renegade Từ trái nghĩa của foreigner Từ trái nghĩa của short lived Từ trái nghĩa của temporary Từ trái nghĩa của emigration Từ trái nghĩa của migrant Từ trái nghĩa của momentary Từ trái nghĩa của expulsion Từ trái nghĩa của expat Từ trái nghĩa của immigrant Từ trái nghĩa của alien Từ trái nghĩa của removal Từ trái nghĩa của persecution Từ trái nghĩa của deserter Từ trái nghĩa của ejection Từ trái nghĩa của runaway Từ trái nghĩa của colonial Từ trái nghĩa của deportation Từ trái nghĩa của ostracism Từ trái nghĩa của outlaw Từ trái nghĩa của banishment Từ trái nghĩa của short term Từ trái nghĩa của criminal Từ trái nghĩa của stateless Từ trái nghĩa của bandit Từ trái nghĩa của cast out Từ trái nghĩa của immigration Từ trái nghĩa của isolation Từ trái nghĩa của homeless Từ trái nghĩa của pro tem Từ trái nghĩa của foreclose Từ trái nghĩa của culprit Từ trái nghĩa của lawbreaker Từ trái nghĩa của wanted
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock