English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của muggle Từ trái nghĩa của apprentice Từ trái nghĩa của masculine Từ trái nghĩa của recruit Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của inexperienced Từ trái nghĩa của entrant Từ trái nghĩa của pupil Từ trái nghĩa của rugged Từ trái nghĩa của padawan Từ trái nghĩa của layperson Từ trái nghĩa của uninitiate Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của learner Từ trái nghĩa của dilettante Từ trái nghĩa của amateur Từ trái nghĩa của stranger Từ trái nghĩa của alien Từ trái nghĩa của unsophisticated Từ trái nghĩa của dabbler Từ trái nghĩa của butch Từ trái nghĩa của foreigner Từ trái nghĩa của macho Từ trái nghĩa của freshman Từ trái nghĩa của abecedarian Từ trái nghĩa của green Từ trái nghĩa của chivalrous Từ trái nghĩa của unaccustomed Từ trái nghĩa của immature Từ trái nghĩa của layman Từ trái nghĩa của outlander Từ trái nghĩa của immigrant Từ trái nghĩa của outsider Từ trái nghĩa của player Từ trái nghĩa của virile Từ trái nghĩa của youngster Từ trái nghĩa của callow Từ trái nghĩa của unknown Từ trái nghĩa của arrival Từ trái nghĩa của budding Từ trái nghĩa của untried Từ trái nghĩa của starter Từ trái nghĩa của junior Từ trái nghĩa của male Từ trái nghĩa của student Từ trái nghĩa của unpracticed Từ trái nghĩa của cheechako Từ trái nghĩa của untrained Từ trái nghĩa của ingenue Từ trái nghĩa của first year student Từ trái nghĩa của upstart Từ trái nghĩa của founder Từ trái nghĩa của nonprofessional Từ trái nghĩa của stripling
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock