Some examples of word usage: Eskimoan
1. The Eskimoan people have a rich cultural heritage that includes traditional hunting and fishing practices.
Những người Eskimoan có một di sản văn hóa phong phú bao gồm các phương pháp săn bắn và câu cá truyền thống.
2. She studied the Eskimoan language in order to better communicate with the local community.
Cô ấy học ngôn ngữ Eskimoan để giao tiếp tốt hơn với cộng đồng địa phương.
3. The Eskimoan artwork displayed at the museum was truly breathtaking.
Những tác phẩm nghệ thuật Eskimoan được trưng bày tại bảo tàng thật sự tuyệt vời.
4. The Eskimoan people have adapted to living in harsh Arctic conditions for generations.
Người Eskimoan đã thích nghi với việc sống trong điều kiện khắc nghiệt ở vùng Bắc Cực qua các thế hệ.
5. The traditional Eskimoan diet consists mainly of fish, seal, and whale meat.
Chế độ ăn truyền thống của người Eskimoan chủ yếu bao gồm cá, hải cẩu và thịt cá voi.
6. The Eskimoan village was nestled among snow-capped mountains, creating a picturesque scene.
Làng người Eskimoan nằm giữa những ngọn núi phủ tuyết, tạo nên một cảnh đẹp như tranh vẽ.