English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của mortal Từ trái nghĩa của body Từ trái nghĩa của nonpartisanship Từ trái nghĩa của objectiveness Từ trái nghĩa của justness Từ trái nghĩa của humane Từ trái nghĩa của heart Từ trái nghĩa của fairness Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của lenience Từ trái nghĩa của kindness Từ trái nghĩa của Homo sapiens Từ trái nghĩa của toleration Từ trái nghĩa của charity Từ trái nghĩa của lenity Từ trái nghĩa của soul Từ trái nghĩa của mercy Từ trái nghĩa của being Từ trái nghĩa của benevolence Từ trái nghĩa của mortality Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của compassion Từ trái nghĩa của worldly Từ trái nghĩa của fallible Từ trái nghĩa của corporeal Từ trái nghĩa của person Từ trái nghĩa của kindliness Từ trái nghĩa của earthly Từ trái nghĩa của altruistic Từ trái nghĩa của tellurian Từ trái nghĩa của corporal Từ trái nghĩa của people Từ trái nghĩa của individual Từ trái nghĩa của clemency Từ trái nghĩa của leniency Từ trái nghĩa của party Từ trái nghĩa của fleshly Từ trái nghĩa của altruism Từ trái nghĩa của manual Từ trái nghĩa của philanthropy Từ trái nghĩa của creature Từ trái nghĩa của kindheartedness Từ trái nghĩa của bodily Từ trái nghĩa của softness Từ trái nghĩa của humanoid Từ trái nghĩa của society Từ trái nghĩa của hominoid sapiens антоним
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock