English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của concentrate Từ trái nghĩa của heart Từ trái nghĩa của central Từ trái nghĩa của intermediate Từ trái nghĩa của root Từ trái nghĩa của basis Từ trái nghĩa của substance Từ trái nghĩa của compromise Từ trái nghĩa của core Từ trái nghĩa của middle Từ trái nghĩa của insides Từ trái nghĩa của parent Từ trái nghĩa của seat Từ trái nghĩa của pith Từ trái nghĩa của keynote Từ trái nghĩa của base Từ trái nghĩa của kernel Từ trái nghĩa của hub Từ trái nghĩa của uncommitted Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của nucleus Từ trái nghĩa của midst Từ trái nghĩa của inside Từ trái nghĩa của nexus Từ trái nghĩa của midpoint Từ trái nghĩa của midway Từ trái nghĩa của localize Từ trái nghĩa của marrow Từ trái nghĩa của pivot Từ trái nghĩa của interior Từ trái nghĩa của bosom Từ trái nghĩa của predicate Từ trái nghĩa của yolk Từ trái nghĩa của mecca Từ trái nghĩa của internal Từ trái nghĩa của filling Từ trái nghĩa của community Từ trái nghĩa của downtown Từ trái nghĩa của median Từ trái nghĩa của foreground Từ trái nghĩa của focal point Từ trái nghĩa của HQ Từ trái nghĩa của forefront Từ trái nghĩa của office Từ trái nghĩa của inner city Từ trái nghĩa của central point Từ trái nghĩa của medial
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock