English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của screen Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của appearance Từ trái nghĩa của aimless Từ trái nghĩa của trick Từ trái nghĩa của thoughtless Từ trái nghĩa của unaware Từ trái nghĩa của inattentive Từ trái nghĩa của dizzy Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của blur Từ trái nghĩa của fog Từ trái nghĩa của decoy Từ trái nghĩa của daze Từ trái nghĩa của deceit Từ trái nghĩa của unconcerned Từ trái nghĩa của involuntary Từ trái nghĩa của shortsighted Từ trái nghĩa của prejudiced Từ trái nghĩa của ruse Từ trái nghĩa của lackluster Từ trái nghĩa của disguise Từ trái nghĩa của front Từ trái nghĩa của oblivious Từ trái nghĩa của cloak Từ trái nghĩa của concealment Từ trái nghĩa của feint Từ trái nghĩa của reeling Từ trái nghĩa của unknowing Từ trái nghĩa của intoxicated Từ trái nghĩa của partisan Từ trái nghĩa của uninformed Từ trái nghĩa của dazzle Từ trái nghĩa của myopic Từ trái nghĩa của regardless Từ trái nghĩa của shade Từ trái nghĩa của bedazzle Từ trái nghĩa của glare Từ trái nghĩa của mask Từ trái nghĩa của sightless Từ trái nghĩa của unperceptive Từ trái nghĩa của unobservant Từ trái nghĩa của binge Từ trái nghĩa của short sighted Từ trái nghĩa của close minded
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock