English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của newcomer Từ trái nghĩa của newbie Từ trái nghĩa của tyro Từ trái nghĩa của entrant Từ trái nghĩa của novice Từ trái nghĩa của apprentice Từ trái nghĩa của pupil Từ trái nghĩa của trainee Từ trái nghĩa của recruit Từ trái nghĩa của tenderfoot Từ trái nghĩa của starter Từ trái nghĩa của learner Từ trái nghĩa của dabbler Từ trái nghĩa của rookie Từ trái nghĩa của amateur Từ trái nghĩa của neophyte Từ trái nghĩa của unknown Từ trái nghĩa của greenhorn Từ trái nghĩa của freshman Từ trái nghĩa của uninitiate Từ trái nghĩa của fledgling Từ trái nghĩa của junior Từ trái nghĩa của founder Từ trái nghĩa của muggle Từ trái nghĩa của new Từ trái nghĩa của novitiate Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của padawan Từ trái nghĩa của learn Từ trái nghĩa của interesting Từ trái nghĩa của inexperienced Từ trái nghĩa của obscure Từ trái nghĩa của enlist Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của layperson Từ trái nghĩa của different Từ trái nghĩa của hidden Từ trái nghĩa của stranger Từ trái nghĩa của dilettante Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của direct report Từ trái nghĩa của subordinate Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của secret Từ trái nghĩa của enroll Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của assistant Từ trái nghĩa của mysterious Từ trái nghĩa của wreck Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của unfamiliar Từ trái nghĩa của alien Từ trái nghĩa của reliever Từ trái nghĩa của succorer Từ trái nghĩa của petty Từ trái nghĩa của inferior Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của youngster Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của incompetent Từ trái nghĩa của minor Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của disappoint Từ trái nghĩa của abecedarian Từ trái nghĩa của labor Từ trái nghĩa của recover Từ trái nghĩa của henchman Từ trái nghĩa của lieutenant Từ trái nghĩa của retrieve Từ trái nghĩa của unaccustomed Từ trái nghĩa của helper Từ trái nghĩa của unqualified Từ trái nghĩa của nothing Từ trái nghĩa của unfit Từ trái nghĩa của untold Từ trái nghĩa của vague Từ trái nghĩa của unprofessional Từ trái nghĩa của offspring Từ trái nghĩa của miscarry Từ trái nghĩa của student Từ trái nghĩa của supernatural Từ trái nghĩa của outsider Từ trái nghĩa của foreign Từ trái nghĩa của athlete Từ trái nghĩa của juvenile Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của layman Từ trái nghĩa của opponent Từ trái nghĩa của indeterminate Từ trái nghĩa của entry Từ trái nghĩa của unsophisticated Từ trái nghĩa của player Từ trái nghĩa của disciple Từ trái nghĩa của occult Từ trái nghĩa của mystifying Từ trái nghĩa của new employee Từ trái nghĩa của topple Từ trái nghĩa của nameless Từ trái nghĩa của foreigner Từ trái nghĩa của follower Từ trái nghĩa của induct Từ trái nghĩa của icebreaker Từ trái nghĩa của father Từ trái nghĩa của unheralded Từ trái nghĩa của green Từ trái nghĩa của indefinite Từ trái nghĩa của sidekick Từ trái nghĩa của opposer Từ trái nghĩa của resister Từ trái nghĩa của undetermined Từ trái nghĩa của devotee Từ trái nghĩa của outlander Từ trái nghĩa của budding Từ trái nghĩa của initial Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của enthusiast Từ trái nghĩa của scholar Từ trái nghĩa của ulterior Từ trái nghĩa của keel Từ trái nghĩa của rival Từ trái nghĩa của immature Từ trái nghĩa của touch and go Từ trái nghĩa của unheard of Từ trái nghĩa của arrival Từ trái nghĩa của theatrical Từ trái nghĩa của embryonic Từ trái nghĩa của employee Từ trái nghĩa của subsidiary Từ trái nghĩa của extinct Từ trái nghĩa của outside Từ trái nghĩa của introductory Từ trái nghĩa của immigrant Từ trái nghĩa của regain Từ trái nghĩa của undeveloped Từ trái nghĩa của trip Từ trái nghĩa của unpracticed Từ trái nghĩa của sectary Từ trái nghĩa của anonymous Từ trái nghĩa của callow Từ trái nghĩa của nonentity Từ trái nghĩa của unidentified Từ trái nghĩa của jobholder Từ trái nghĩa của votary Từ trái nghĩa của contestant Từ trái nghĩa của incognito Từ trái nghĩa của scion Từ trái nghĩa của draft Từ trái nghĩa của nonprofessional Từ trái nghĩa của child Từ trái nghĩa của undiscovered Từ trái nghĩa của tot Từ trái nghĩa của untried Từ trái nghĩa của keel over Từ trái nghĩa của ancestor Từ trái nghĩa của appetizer Từ trái nghĩa của take on Từ trái nghĩa của untrained Từ trái nghĩa của go under Từ trái nghĩa của smallish Từ trái nghĩa của uncharted Từ trái nghĩa của unnamed Từ trái nghĩa của fan Từ trái nghĩa của patriarch Từ trái nghĩa của flop Từ trái nghĩa của inchoate Từ trái nghĩa của competitor Từ trái nghĩa của unexpressed Từ trái nghĩa của actor Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của unpaid Từ trái nghĩa của weekend warrior Từ trái nghĩa của nobody Từ trái nghĩa của protege Từ trái nghĩa của nascent Từ trái nghĩa của underling Từ trái nghĩa của greenness Từ trái nghĩa của unexplored Từ trái nghĩa của savant Từ trái nghĩa của unacquainted Từ trái nghĩa của undergraduate Từ trái nghĩa của upstart Từ trái nghĩa của cheechako Từ trái nghĩa của tap Từ trái nghĩa của inconsiderable Từ trái nghĩa của honorary Từ trái nghĩa của unrevealed Từ trái nghĩa của runner Từ trái nghĩa của strange Từ trái nghĩa của unsung Từ trái nghĩa của boy Từ trái nghĩa của come to nothing Từ trái nghĩa của unsuspected Từ trái nghĩa của son Từ trái nghĩa của stripling Từ trái nghĩa của clouded Từ trái nghĩa của ingenue
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock