English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của accede Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của acquiesce Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của concede Từ trái nghĩa của comply Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của give in Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của succumb Từ trái nghĩa của surrender Từ trái nghĩa của retreat Từ trái nghĩa của back down Từ trái nghĩa của wilt Từ trái nghĩa của descend Từ trái nghĩa của collapse inward Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của relent Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của crumble Từ trái nghĩa của capitulate Từ trái nghĩa của crumple Từ trái nghĩa của indent Từ trái nghĩa của buckle Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của kowtow Từ trái nghĩa của knuckle under Từ trái nghĩa của admit defeat Từ trái nghĩa của implode Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của contribute Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của obey Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của grant Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của acknowledge Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của cede Từ trái nghĩa của tire Từ trái nghĩa của deteriorate Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của condescend Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của deliver Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của jade Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của disintegrate Từ trái nghĩa của accord Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của abdicate Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của allow Từ trái nghĩa của conform Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của dwindle Từ trái nghĩa của agree Từ trái nghĩa của stop Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của produce Từ trái nghĩa của resign Từ trái nghĩa của fatigue Từ trái nghĩa của effect Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của relinquish Từ trái nghĩa của abandon Từ trái nghĩa của release Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của perish Từ trái nghĩa của distort Từ trái nghĩa của quit Từ trái nghĩa của accommodate Từ trái nghĩa của fold Từ trái nghĩa của subscribe Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của concur Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của compromise Từ trái nghĩa của plummet Từ trái nghĩa của rot Từ trái nghĩa của flag Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của supply Từ trái nghĩa của extend Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của forgo Từ trái nghĩa của slide Từ trái nghĩa của let Từ trái nghĩa của plunge Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của cheapen Từ trái nghĩa của tumble Từ trái nghĩa của disaster Từ trái nghĩa của disappear Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của return Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của death Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của arrest Từ trái nghĩa của recognize Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của pitch Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của promise Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của superannuate Từ trái nghĩa của jump Từ trái nghĩa của retract Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của indulge Từ trái nghĩa của perform Từ trái nghĩa của issue Từ trái nghĩa của weary Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của wither Từ trái nghĩa của descent Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của dive Từ trái nghĩa của deterioration Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của comedown Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của degenerate Từ trái nghĩa của shed Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của submerge Từ trái nghĩa của flop Từ trái nghĩa của drop off Từ trái nghĩa của damage Từ trái nghĩa của bring Từ trái nghĩa của identify Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của retire Từ trái nghĩa của sacrifice Từ trái nghĩa của downfall Từ trái nghĩa của turn over Từ trái nghĩa của demean Từ trái nghĩa của gravitate Từ trái nghĩa của undoing Từ trái nghĩa của spend Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của topple Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của terminate Từ trái nghĩa của misplacement Từ trái nghĩa của deal Từ trái nghĩa của slough Từ trái nghĩa của eliminate Từ trái nghĩa của licking Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của impart Từ trái nghĩa của keel Từ trái nghĩa của better Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của describe Từ trái nghĩa của slope Từ trái nghĩa của loss Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của impact Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của taint
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock