English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của fast Từ trái nghĩa của balanced diet Từ trái nghĩa của nurture Từ trái nghĩa của food Từ trái nghĩa của treatment Từ trái nghĩa của lite Từ trái nghĩa của nutriment Từ trái nghĩa của nutrition Từ trái nghĩa của lose weight Từ trái nghĩa của pap Từ trái nghĩa của nourishment Từ trái nghĩa của council Từ trái nghĩa của bread Từ trái nghĩa của slimming Từ trái nghĩa của slim Từ trái nghĩa của low fat Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của tight Từ trái nghĩa của clever Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của break Từ trái nghĩa của corrupt Từ trái nghĩa của change Từ trái nghĩa của promote Từ trái nghĩa của ease Từ trái nghĩa của thin Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của faithful Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của narrow Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của true Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của delay Từ trái nghĩa của grow Từ trái nghĩa của maintenance Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của pauperize Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của deaden Từ trái nghĩa của prostrate Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của degrade Từ trái nghĩa của stable Từ trái nghĩa của drain Từ trái nghĩa của soften Từ trái nghĩa của harbor Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của debase Từ trái nghĩa của cherish Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của suspend Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của firm Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của defer Từ trái nghĩa của compress Từ trái nghĩa của cheapen Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của abase Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của concentrate Từ trái nghĩa của constant Từ trái nghĩa của check Từ trái nghĩa của secure Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của raise Từ trái nghĩa của impair Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của nurse Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của soothe Từ trái nghĩa của fixed Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của foment Từ trái nghĩa của maintain Từ trái nghĩa của disgrace Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của waive Từ trái nghĩa của limit Từ trái nghĩa của steady Từ trái nghĩa của tend Từ trái nghĩa của immovable Từ trái nghĩa của immoral Từ trái nghĩa của crush Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của subsistence Từ trái nghĩa của quell Từ trái nghĩa của conquer Từ trái nghĩa của depraved Từ trái nghĩa của do Từ trái nghĩa của inhibit Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của loose Từ trái nghĩa của mitigate Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của deplete Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của quench Từ trái nghĩa của proceed Từ trái nghĩa của feed Từ trái nghĩa của steadfast Từ trái nghĩa của tenacious Từ trái nghĩa của retrench Từ trái nghĩa của abridge Từ trái nghĩa của counteract Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của sustenance Từ trái nghĩa của enslave Từ trái nghĩa của repair Từ trái nghĩa của dampen Từ trái nghĩa của debauched Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của goodness Từ trái nghĩa của staunch Từ trái nghĩa của sap Từ trái nghĩa của postpone Từ trái nghĩa của press Từ trái nghĩa của foster Từ trái nghĩa của submit Từ trái nghĩa của slender Từ trái nghĩa của sure Từ trái nghĩa của trim Từ trái nghĩa của overpower Từ trái nghĩa của quick Từ trái nghĩa của durable Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của rehabilitate Từ trái nghĩa của frail Từ trái nghĩa của deduct Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của condense Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của teach Từ trái nghĩa của abstain Từ trái nghĩa của congress Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của hasty Từ trái nghĩa của curtail Từ trái nghĩa của foodstuff Từ trái nghĩa của regale Từ trái nghĩa của few Từ trái nghĩa của demote Từ trái nghĩa của fit Từ trái nghĩa của cut back Từ trái nghĩa của meek Từ trái nghĩa của liege Từ trái nghĩa của tenuous Từ trái nghĩa của intimate Từ trái nghĩa của aliment Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của instant Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của discipline Từ trái nghĩa của snappy Từ trái nghĩa của calendar Từ trái nghĩa của cultivate Từ trái nghĩa của subjugate Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của meager Từ trái nghĩa của alloy Từ trái nghĩa của conduct Từ trái nghĩa của tasteless Từ trái nghĩa của hurried Từ trái nghĩa của slash Từ trái nghĩa của brisk Từ trái nghĩa của deflate Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của lifeless Từ trái nghĩa của improbable Từ trái nghĩa của rarefy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock