English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của peter Từ trái nghĩa của dwindle Từ trái nghĩa của shrink Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của die Từ trái nghĩa của unload Từ trái nghĩa của sleep Từ trái nghĩa của fall asleep Từ trái nghĩa của snooze Từ trái nghĩa của nod off Từ trái nghĩa của doze off Từ trái nghĩa của go to sleep Từ trái nghĩa của rest Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của wear Từ trái nghĩa của remit Từ trái nghĩa của weaken Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của reduce Từ trái nghĩa của lighten Từ trái nghĩa của recede Từ trái nghĩa của diminish Từ trái nghĩa của fade Từ trái nghĩa của depreciate Từ trái nghĩa của restrict Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của compress Từ trái nghĩa của lull Từ trái nghĩa của lessen Từ trái nghĩa của wane Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của minimize Từ trái nghĩa của drain Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của jade Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của abate Từ trái nghĩa của yawn Từ trái nghĩa của shuteye Từ trái nghĩa của depress Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của relieve Từ trái nghĩa của retard Từ trái nghĩa của resist Từ trái nghĩa của fatigue Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của slumber Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của subside Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của remove Từ trái nghĩa của succumb Từ trái nghĩa của taper Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của flag Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của wither Từ trái nghĩa của intromit Từ trái nghĩa của slacken Từ trái nghĩa của let Từ trái nghĩa của restraint Từ trái nghĩa của purge Từ trái nghĩa của pain Từ trái nghĩa của disappear Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của attenuate Từ trái nghĩa của shorten Từ trái nghĩa của mollify Từ trái nghĩa của waste Từ trái nghĩa của death Từ trái nghĩa của abandon Từ trái nghĩa của wilt Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của lose Từ trái nghĩa của choke Từ trái nghĩa của impair Từ trái nghĩa của cool Từ trái nghĩa của detract Từ trái nghĩa của downsize Từ trái nghĩa của slake Từ trái nghĩa của tolerate Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của stall Từ trái nghĩa của hesitate Từ trái nghĩa của allow Từ trái nghĩa của deflate Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của feel Từ trái nghĩa của slide Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của withdraw Từ trái nghĩa của muffle Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của dissolution Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của go down Từ trái nghĩa của shrivel Từ trái nghĩa của lack Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của dissolve Từ trái nghĩa của downgrade Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của confess Từ trái nghĩa của repose Từ trái nghĩa của deplete Từ trái nghĩa của perish Từ trái nghĩa của stick Từ trái nghĩa của distort Từ trái nghĩa của agonize Từ trái nghĩa của lethargy Từ trái nghĩa của thriftiness Từ trái nghĩa của cease Từ trái nghĩa của withstand Từ trái nghĩa của abridge Từ trái nghĩa của economy Từ trái nghĩa của meet Từ trái nghĩa của retrench Từ trái nghĩa của superannuate Từ trái nghĩa của expire Từ trái nghĩa của doze Từ trái nghĩa của lower Từ trái nghĩa của digest Từ trái nghĩa của catnap Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của mourn Từ trái nghĩa của hang Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của undergo Từ trái nghĩa của constrict Từ trái nghĩa của sweat Từ trái nghĩa của modify Từ trái nghĩa của brave Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của unblock Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của retreat Từ trái nghĩa của condense Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của allay Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của bear Từ trái nghĩa của lump Từ trái nghĩa của encounter Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của cut back Từ trái nghĩa của sell Từ trái nghĩa của divest Từ trái nghĩa của survive Từ trái nghĩa của consumption Từ trái nghĩa của brook Từ trái nghĩa của dump Từ trái nghĩa của curtail Từ trái nghĩa của relax Từ trái nghĩa của rid Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của spoilage Từ trái nghĩa của putrescence Từ trái nghĩa của dilute Từ trái nghĩa của dive Từ trái nghĩa của grieve Từ trái nghĩa của drag Từ trái nghĩa của authorize Từ trái nghĩa của contraction Từ trái nghĩa của sacrifice Từ trái nghĩa của putridness Từ trái nghĩa của jettison Từ trái nghĩa của putrefaction Từ trái nghĩa của plummet Từ trái nghĩa của end Từ trái nghĩa của retire Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của flinch Từ trái nghĩa của mince Từ trái nghĩa của remission Từ trái nghĩa của bulge Từ trái nghĩa của peter out Từ trái nghĩa của torpidity Từ trái nghĩa của demise Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của drown Từ trái nghĩa của disburden Từ trái nghĩa của exhaust Từ trái nghĩa của stem Từ trái nghĩa của slash
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock