English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của anticipation Từ trái nghĩa của anticipate Từ trái nghĩa của appetizer Từ trái nghĩa của precursor Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của knowledge Từ trái nghĩa của prepare Từ trái nghĩa của stave Từ trái nghĩa của prevent Từ trái nghĩa của excitement Từ trái nghĩa của discern Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của abide Từ trái nghĩa của see Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của wait Từ trái nghĩa của optimism Từ trái nghĩa của discover Từ trái nghĩa của preempt Từ trái nghĩa của curtain raiser Từ trái nghĩa của foretell Từ trái nghĩa của expectation Từ trái nghĩa của expectancy Từ trái nghĩa của look Từ trái nghĩa của project Từ trái nghĩa của taste Từ trái nghĩa của parry Từ trái nghĩa của intend Từ trái nghĩa của precaution Từ trái nghĩa của sanguineness Từ trái nghĩa của sanguinity Từ trái nghĩa của contemplate Từ trái nghĩa của prevention Từ trái nghĩa của presumption Từ trái nghĩa của forestall Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của rumination Từ trái nghĩa của obviate Từ trái nghĩa của divine Từ trái nghĩa của eagerness Từ trái nghĩa của forecast Từ trái nghĩa của suspense Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của forethought Từ trái nghĩa của espy Từ trái nghĩa của foresight Từ trái nghĩa của avoidance Từ trái nghĩa của gander Từ trái nghĩa của parentage Từ trái nghĩa của hunch Từ trái nghĩa của expect Từ trái nghĩa của precede Từ trái nghĩa của original Từ trái nghĩa của glance Từ trái nghĩa của provision Từ trái nghĩa của predict Từ trái nghĩa của sight Từ trái nghĩa của foresee Từ trái nghĩa của visualize Từ trái nghĩa của peek Từ trái nghĩa của probability Từ trái nghĩa của predate Từ trái nghĩa của envision Từ trái nghĩa của threat Từ trái nghĩa của spy Từ trái nghĩa của antecedent Từ trái nghĩa của predecessor Từ trái nghĩa của ancestor Từ trái nghĩa của preparation Từ trái nghĩa của prospect Từ trái nghĩa của signification Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của ancestry Từ trái nghĩa của leader Từ trái nghĩa của hopefulness Từ trái nghĩa của view Từ trái nghĩa của forerunner Từ trái nghĩa của precognition Từ trái nghĩa của forebear Từ trái nghĩa của vanguard Từ trái nghĩa của calculate Từ trái nghĩa của prototype Từ trái nghĩa của extrapolate Từ trái nghĩa của progenitor Từ trái nghĩa của scout Từ trái nghĩa của await Từ trái nghĩa của look forward to Từ trái nghĩa của presentiment Từ trái nghĩa của foreknowledge Từ trái nghĩa của proact Từ trái nghĩa của messenger Từ trái nghĩa của sample Từ trái nghĩa của mistime Từ trái nghĩa của preemptive action Từ trái nghĩa của preemption Từ trái nghĩa của reckon with Từ trái nghĩa của sign Từ trái nghĩa của nip in the bud Từ trái nghĩa của catch sight of Từ trái nghĩa của reckon on Từ trái nghĩa của vista
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock