English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của destiny Từ trái nghĩa của prognostication Từ trái nghĩa của kismet Từ trái nghĩa của fate Từ trái nghĩa của prediction Từ trái nghĩa của predestine Từ trái nghĩa của predestinate Từ trái nghĩa của doom Từ trái nghĩa của opportunity Từ trái nghĩa của chance Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của fortune Từ trái nghĩa của development Từ trái nghĩa của issue Từ trái nghĩa của luck Từ trái nghĩa của cause and effect Từ trái nghĩa của choose Từ trái nghĩa của lot Từ trái nghĩa của serendipity Từ trái nghĩa của portion Từ trái nghĩa của expectation Từ trái nghĩa của luckiness Từ trái nghĩa của expectancy Từ trái nghĩa của accident Từ trái nghĩa của demise Từ trái nghĩa của destine Từ trái nghĩa của coincidence Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của forecast Từ trái nghĩa của theurgy Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của thaumaturgy Từ trái nghĩa của prestidigitation Từ trái nghĩa của circumstance Từ trái nghĩa của judgment Từ trái nghĩa của promulgation Từ trái nghĩa của foreboding Từ trái nghĩa của projection Từ trái nghĩa của prognosis Từ trái nghĩa của hap Từ trái nghĩa của announcement Từ trái nghĩa của fortuity Từ trái nghĩa của predestination Từ trái nghĩa của signification Từ trái nghĩa của guesswork Từ trái nghĩa của magic Từ trái nghĩa của clairvoyance Từ trái nghĩa của calculation Từ trái nghĩa của precognition Từ trái nghĩa của future Từ trái nghĩa của tip off Từ trái nghĩa của warning Từ trái nghĩa của prescience Từ trái nghĩa của sign Từ trái nghĩa của portent
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock