English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của crisis Từ trái nghĩa của danger Từ trái nghĩa của hazard Từ trái nghĩa của difficulty Từ trái nghĩa của hardship Từ trái nghĩa của risk Từ trái nghĩa của chance Từ trái nghĩa của menace Từ trái nghĩa của adversity Từ trái nghĩa của trouble Từ trái nghĩa của disaster Từ trái nghĩa của emergency Từ trái nghĩa của gamble Từ trái nghĩa của event Từ trái nghĩa của enterprise Từ trái nghĩa của extremity Từ trái nghĩa của distress Từ trái nghĩa của venture Từ trái nghĩa của unrest Từ trái nghĩa của impediment Từ trái nghĩa của undertake Từ trái nghĩa của adventure Từ trái nghĩa của contingency Từ trái nghĩa của exigency Từ trái nghĩa của compromise Từ trái nghĩa của depression Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của quagmire Từ trái nghĩa của predicament Từ trái nghĩa của accident Từ trái nghĩa của jeopardy Từ trái nghĩa của awkwardness Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của stake Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của peril Từ trái nghĩa của fortune Từ trái nghĩa của strait Từ trái nghĩa của pitfall Từ trái nghĩa của mishap Từ trái nghĩa của wager Từ trái nghĩa của height Từ trái nghĩa của undertaking Từ trái nghĩa của exposure Từ trái nghĩa của threat Từ trái nghĩa của indignation Từ trái nghĩa của need Từ trái nghĩa của endangerment Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của situation Từ trái nghĩa của romance Từ trái nghĩa của endanger Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của dilemma Từ trái nghĩa của possibility Từ trái nghĩa của expose Từ trái nghĩa của juncture Từ trái nghĩa của imperil Từ trái nghĩa của jeopardize Từ trái nghĩa của dare Từ trái nghĩa của crunch Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của drama Từ trái nghĩa của toughness Từ trái nghĩa của lot Từ trái nghĩa của probability Từ trái nghĩa của confrontation Từ trái nghĩa của case Từ trái nghĩa của speculate Từ trái nghĩa của bet Từ trái nghĩa của showdown Từ trái nghĩa của circumstance Từ trái nghĩa của luck Từ trái nghĩa của pinch Từ trái nghĩa của hot spot Từ trái nghĩa của bad news Từ trái nghĩa của pawn Từ trái nghĩa của speculation hot potato idiom a hot potato nghia la gi a hot potato nghĩa là gì
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock