English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của scholar Từ trái nghĩa của sage Từ trái nghĩa của savant Từ trái nghĩa của wise Từ trái nghĩa của judicious Từ trái nghĩa của intelligent Từ trái nghĩa của circumspect Từ trái nghĩa của knowledgeable Từ trái nghĩa của sensible Từ trái nghĩa của knowing Từ trái nghĩa của grave Từ trái nghĩa của profound Từ trái nghĩa của prudent Từ trái nghĩa của specialist Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của perceptive Từ trái nghĩa của sane Từ trái nghĩa của discerning Từ trái nghĩa của cultured Từ trái nghĩa của brain Từ trái nghĩa của oracle Từ trái nghĩa của farsighted Từ trái nghĩa của learned Từ trái nghĩa của green Từ trái nghĩa của far sighted Từ trái nghĩa của authority Từ trái nghĩa của highbrow Từ trái nghĩa của venerable Từ trái nghĩa của intellectual Từ trái nghĩa của disciple Từ trái nghĩa của pupil Từ trái nghĩa của professor Từ trái nghĩa của philosopher Từ trái nghĩa của pundit Từ trái nghĩa của sagacious Từ trái nghĩa của guru Từ trái nghĩa của learner Từ trái nghĩa của teacher Từ trái nghĩa của polymath Từ trái nghĩa của student Từ trái nghĩa của thinker Từ trái nghĩa của swami Từ trái nghĩa của maharishi Từ trái nghĩa của academic Từ trái nghĩa của leading light Từ trái nghĩa của sapient Từ trái nghĩa của fount of knowledge Từ trái nghĩa của doctrinaire Từ trái nghĩa của pedant Từ trái nghĩa của connoisseur Từ trái nghĩa của doctor
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock