English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của priest Từ trái nghĩa của abbot Từ trái nghĩa của recluse Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của withdrawn Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của supply Từ trái nghĩa của feed Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của missionary Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của priestess Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của constraint Từ trái nghĩa của compulsion Từ trái nghĩa của obsession Từ trái nghĩa của vagabond Từ trái nghĩa của cloistered Từ trái nghĩa của outsider Từ trái nghĩa của advisor Từ trái nghĩa của clergyman Từ trái nghĩa của misanthrope Từ trái nghĩa của tinker Từ trái nghĩa của administrator Từ trái nghĩa của agent Từ trái nghĩa của misanthropist Từ trái nghĩa của outcast Từ trái nghĩa của fool Từ trái nghĩa của addiction Từ trái nghĩa của father Từ trái nghĩa của reclusive Từ trái nghĩa của fiddle Từ trái nghĩa của pauper Từ trái nghĩa của twiddle Từ trái nghĩa của deputy Từ trái nghĩa của scamp Từ trái nghĩa của messenger Từ trái nghĩa của introvert Từ trái nghĩa của suppliant Từ trái nghĩa của scalawag Từ trái nghĩa của plenipotentiary Từ trái nghĩa của dabble Từ trái nghĩa của envoy Từ trái nghĩa của official Từ trái nghĩa của supplicant Từ trái nghĩa của pontificate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock