English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của priest Từ trái nghĩa của missionary Từ trái nghĩa của apostle Từ trái nghĩa của clergyman Từ trái nghĩa của father Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của found Từ trái nghĩa của start Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của supply Từ trái nghĩa của nurse Từ trái nghĩa của feed Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của procreate Từ trái nghĩa của propagate Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của source Từ trái nghĩa của man Từ trái nghĩa của believer Từ trái nghĩa của decoy Từ trái nghĩa của priestess Từ trái nghĩa của parent Từ trái nghĩa của follower Từ trái nghĩa của friend Từ trái nghĩa của advocate Từ trái nghĩa của beget Từ trái nghĩa của god Từ trái nghĩa của reproduce Từ trái nghĩa của advisor Từ trái nghĩa của lecturer Từ trái nghĩa của disciple Từ trái nghĩa của patriarch Từ trái nghĩa của administrator Từ trái nghĩa của spawn Từ trái nghĩa của talker Từ trái nghĩa của agent Từ trái nghĩa của cheerleader Từ trái nghĩa của traitor Từ trái nghĩa của deputy Từ trái nghĩa của dean Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của male Từ trái nghĩa của gossip Từ trái nghĩa của plenipotentiary Từ trái nghĩa của head of family Từ trái nghĩa của paterfamilias Từ trái nghĩa của turncoat Từ trái nghĩa của messenger Từ trái nghĩa của envoy Từ trái nghĩa của official Từ trái nghĩa của ecclesiastical Từ trái nghĩa của pontificate
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock