English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của seed Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của pertness Từ trái nghĩa của pizzazz Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của nerve Từ trái nghĩa của peppiness Từ trái nghĩa của endurance Từ trái nghĩa của audacity Từ trái nghĩa của pushiness Từ trái nghĩa của determination Từ trái nghĩa của resolution Từ trái nghĩa của vitality Từ trái nghĩa của stoutheartedness Từ trái nghĩa của presumptuousness Từ trái nghĩa của valiance Từ trái nghĩa của pluckiness Từ trái nghĩa của uppityness Từ trái nghĩa của uppishness Từ trái nghĩa của intrepidity Từ trái nghĩa của sauciness Từ trái nghĩa của plant Từ trái nghĩa của spirit Từ trái nghĩa của overconfidence Từ trái nghĩa của root Từ trái nghĩa của drive Từ trái nghĩa của tenacity Từ trái nghĩa của mettle Từ trái nghĩa của derivation Từ trái nghĩa của heart Từ trái nghĩa của offspring Từ trái nghĩa của confidence Từ trái nghĩa của verve Từ trái nghĩa của get up and go Từ trái nghĩa của backbone Từ trái nghĩa của beginning Từ trái nghĩa của push Từ trái nghĩa của fortitude Từ trái nghĩa của perseverance Từ trái nghĩa của moxie Từ trái nghĩa của rootstock Từ trái nghĩa của courage Từ trái nghĩa của germ Từ trái nghĩa của cultivate Từ trái nghĩa của descendant Từ trái nghĩa của provenience Từ trái nghĩa của initiative Từ trái nghĩa của bravery Từ trái nghĩa của pluck Từ trái nghĩa của zip Từ trái nghĩa của audaciousness Từ trái nghĩa của valor Từ trái nghĩa của kernel Từ trái nghĩa của prowess Từ trái nghĩa của parentage Từ trái nghĩa của font Từ trái nghĩa của origin Từ trái nghĩa của sow Từ trái nghĩa của issue Từ trái nghĩa của venturesomeness Từ trái nghĩa của scion Từ trái nghĩa của people Từ trái nghĩa của guts Từ trái nghĩa của nucleus Từ trái nghĩa của grit Từ trái nghĩa của posterity Từ trái nghĩa của particle Từ trái nghĩa của daring Từ trái nghĩa của grain Từ trái nghĩa của brood Từ trái nghĩa của crumb Từ trái nghĩa của farm Từ trái nghĩa của powder Từ trái nghĩa của sassiness Từ trái nghĩa của race Từ trái nghĩa của pearl Từ trái nghĩa của progeny
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock