English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của frightened Từ trái nghĩa của unmanly Từ trái nghĩa của mincing Từ trái nghĩa của weakling Từ trái nghĩa của prissy Từ trái nghĩa của babyish Từ trái nghĩa của mama's boy Từ trái nghĩa của epicene Từ trái nghĩa của excited Từ trái nghĩa của fearful Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của proper Từ trái nghĩa của little Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của timid Từ trái nghĩa của anxious Từ trái nghĩa của apprehensive Từ trái nghĩa của troubled Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của afraid Từ trái nghĩa của precise Từ trái nghĩa của recreant Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của stuffy Từ trái nghĩa của genteel Từ trái nghĩa của petulant Từ trái nghĩa của prudish Từ trái nghĩa của pretentious Từ trái nghĩa của powerless Từ trái nghĩa của juvenile Từ trái nghĩa của panicky Từ trái nghĩa của scared Từ trái nghĩa của worried Từ trái nghĩa của girly Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của coward Từ trái nghĩa của cowardly Từ trái nghĩa của dainty Từ trái nghĩa của childish Từ trái nghĩa của demure Từ trái nghĩa của timorous Từ trái nghĩa của jumpy Từ trái nghĩa của squeamish Từ trái nghĩa của immature Từ trái nghĩa của fussy Từ trái nghĩa của stilted Từ trái nghĩa của choosy Từ trái nghĩa của wishy washy Từ trái nghĩa của spineless Từ trái nghĩa của pal Từ trái nghĩa của chum Từ trái nghĩa của effeminate Từ trái nghĩa của prim Từ trái nghĩa của bore Từ trái nghĩa của fainthearted Từ trái nghĩa của sop Từ trái nghĩa của surprised Từ trái nghĩa của complainer Từ trái nghĩa của smallish Từ trái nghĩa của girlish Từ trái nghĩa của aghast Từ trái nghĩa của milquetoast Từ trái nghĩa của puerile Từ trái nghĩa của straitlaced Từ trái nghĩa của infantile Từ trái nghĩa của nobody Từ trái nghĩa của bisexual Từ trái nghĩa của sister Từ trái nghĩa của haunted Từ trái nghĩa của terrified Từ trái nghĩa của unnerved Từ trái nghĩa của strait laced Từ trái nghĩa của hunted Từ trái nghĩa của in awe of Từ trái nghĩa của petrified Từ trái nghĩa của chicken Từ trái nghĩa của intimidated Từ trái nghĩa của cowed Từ trái nghĩa của scared stiff Từ trái nghĩa của goody goody Từ trái nghĩa của alarmed Từ trái nghĩa của asexual Từ trái nghĩa của quitter Từ trái nghĩa của browbeaten Từ trái nghĩa của shocked Từ trái nghĩa của sap Từ trái nghĩa của daunted Từ trái nghĩa của panic stricken
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock