English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của adolescent Từ trái nghĩa của child Từ trái nghĩa của youngster Từ trái nghĩa của tot Từ trái nghĩa của youth Từ trái nghĩa của kid Từ trái nghĩa của juvenile Từ trái nghĩa của teenager Từ trái nghĩa của sapling Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của pure Từ trái nghĩa của offspring Từ trái nghĩa của lad Từ trái nghĩa của immature Từ trái nghĩa của girl Từ trái nghĩa của reckon Từ trái nghĩa của rag Từ trái nghĩa của childish Từ trái nghĩa của push Từ trái nghĩa của younger generation Từ trái nghĩa của tease Từ trái nghĩa của add Từ trái nghĩa của green Từ trái nghĩa của youthful Từ trái nghĩa của callow Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của inexperienced Từ trái nghĩa của silly Từ trái nghĩa của fertile Từ trái nghĩa của stratagem Từ trái nghĩa của unsophisticated Từ trái nghĩa của prime Từ trái nghĩa của baby Từ trái nghĩa của twit Từ trái nghĩa của descendant Từ trái nghĩa của frivolous Từ trái nghĩa của deride Từ trái nghĩa của dupe Từ trái nghĩa của calculate Từ trái nghĩa của hairy Từ trái nghĩa của cast Từ trái nghĩa của minor Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của babe Từ trái nghĩa của mock Từ trái nghĩa của individual Từ trái nghĩa của newborn Từ trái nghĩa của infancy Từ trái nghĩa của compute Từ trái nghĩa của human Từ trái nghĩa của ridicule Từ trái nghĩa của hoodwink Từ trái nghĩa của bairn Từ trái nghĩa của joke Từ trái nghĩa của jest Từ trái nghĩa của moppet Từ trái nghĩa của freshness Từ trái nghĩa của nursling Từ trái nghĩa của age Từ trái nghĩa của laddie Từ trái nghĩa của toddler Từ trái nghĩa của boyish Từ trái nghĩa của figure Từ trái nghĩa của milquetoast Từ trái nghĩa của babyish Từ trái nghĩa của scion Từ trái nghĩa của boy Từ trái nghĩa của brat Từ trái nghĩa của juvenescence Từ trái nghĩa của neonate Từ trái nghĩa của banter Từ trái nghĩa của girlish Từ trái nghĩa của mess around Từ trái nghĩa của infant Từ trái nghĩa của design Từ trái nghĩa của totalize Từ trái nghĩa của budding Từ trái nghĩa của chaff Từ trái nghĩa của son Từ trái nghĩa của puerile Từ trái nghĩa của babyhood Từ trái nghĩa của childhood Từ trái nghĩa của bambino Từ trái nghĩa của stripling Từ trái nghĩa của minority Từ trái nghĩa của lass Từ trái nghĩa của jejune Từ trái nghĩa của uninitiate Từ trái nghĩa của adolescence Từ trái nghĩa của infantile Từ trái nghĩa của razz Từ trái nghĩa của greenness Từ trái nghĩa của lassie Từ trái nghĩa của immaturity Từ trái nghĩa của preadolescent Từ trái nghĩa của prepubescent Từ trái nghĩa của ingenue Từ trái nghĩa của satirize Từ trái nghĩa của fool Từ trái nghĩa của ward Từ trái nghĩa của ragamuffin Từ trái nghĩa của early years Từ trái nghĩa của downy Từ trái nghĩa của foster child Từ trái nghĩa của unpracticed Từ trái nghĩa của formative years Từ trái nghĩa của boyhood Từ trái nghĩa của puberty Từ trái nghĩa của make fun of
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock