English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của weakness Từ trái nghĩa của flaw Từ trái nghĩa của failing Từ trái nghĩa của weak point Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của defect Từ trái nghĩa của fault Từ trái nghĩa của undoing Từ trái nghĩa của deficiency Từ trái nghĩa của drawback Từ trái nghĩa của imperfection Từ trái nghĩa của thing Từ trái nghĩa của frailty Từ trái nghĩa của inadequacy Từ trái nghĩa của impediment Từ trái nghĩa của liking Từ trái nghĩa của blemish Từ trái nghĩa của shortcoming Từ trái nghĩa của taste Từ trái nghĩa của vice Từ trái nghĩa của appetite Từ trái nghĩa của limitation Từ trái nghĩa của use Từ trái nghĩa của inclination Từ trái nghĩa của need Từ trái nghĩa của affection Từ trái nghĩa của affliction Từ trái nghĩa của default Từ trái nghĩa của infirmity Từ trái nghĩa của nonfeasance Từ trái nghĩa của guilt Từ trái nghĩa của failure Từ trái nghĩa của fallacy Từ trái nghĩa của foible Từ trái nghĩa của contradiction Từ trái nghĩa của speciousness Từ trái nghĩa của partiality Từ trái nghĩa của cowardice Từ trái nghĩa của scar Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của error Từ trái nghĩa của insolvency Từ trái nghĩa của spuriousness Từ trái nghĩa của scanty Từ trái nghĩa của fondness Từ trái nghĩa của omission Từ trái nghĩa của deform Từ trái nghĩa của malaise Từ trái nghĩa của puniness Từ trái nghĩa của scarceness Từ trái nghĩa của unsoundness Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của degenerate Từ trái nghĩa của scantness Từ trái nghĩa của scantiness Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của disability Từ trái nghĩa của downside Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của inadequate Từ trái nghĩa của adoration Từ trái nghĩa của feebleness Từ trái nghĩa của idolization Từ trái nghĩa của rent Từ trái nghĩa của putrescence Từ trái nghĩa của delinquency Từ trái nghĩa của foolishness Từ trái nghĩa của putrefaction Từ trái nghĩa của urge Từ trái nghĩa của spoilage Từ trái nghĩa của tenderness Từ trái nghĩa của putridness Từ trái nghĩa của incapability Từ trái nghĩa của attachment Từ trái nghĩa của propensity Từ trái nghĩa của blot Từ trái nghĩa của submissiveness Từ trái nghĩa của passion Từ trái nghĩa của insubstantiality Từ trái nghĩa của taint Từ trái nghĩa của leaning Từ trái nghĩa của fervor Từ trái nghĩa của tergiversation Từ trái nghĩa của flurry Từ trái nghĩa của unsteadiness Từ trái nghĩa của predisposition Từ trái nghĩa của abortive Từ trái nghĩa của unnaturalness Từ trái nghĩa của scarce Từ trái nghĩa của inability Từ trái nghĩa của hobby Từ trái nghĩa của debility Từ trái nghĩa của predilection Từ trái nghĩa của unevenness Từ trái nghĩa của lightweight Từ trái nghĩa của lust Từ trái nghĩa của blind spot Từ trái nghĩa của abnormality Từ trái nghĩa của shortage Từ trái nghĩa của penchant Từ trái nghĩa của delicacy Từ trái nghĩa của fatigue Từ trái nghĩa của weakest link Từ trái nghĩa của irregularity Từ trái nghĩa của languor Từ trái nghĩa của dying Từ trái nghĩa của jaggedness Từ trái nghĩa của wanting Từ trái nghĩa của shortfall Từ trái nghĩa của skimpy Từ trái nghĩa của incompetency Từ trái nghĩa của insufficient Từ trái nghĩa của disadvantage Từ trái nghĩa của stupidity Từ trái nghĩa của lassitude Từ trái nghĩa của shakiness Từ trái nghĩa của illness Từ trái nghĩa của ardor Từ trái nghĩa của kink Từ trái nghĩa của delinquent Từ trái nghĩa của senselessness Từ trái nghĩa của inaccuracy Từ trái nghĩa của infirm Từ trái nghĩa của disappointing Từ trái nghĩa của ricketiness Từ trái nghĩa của rift Từ trái nghĩa của defection Từ trái nghĩa của insecureness Từ trái nghĩa của minus Từ trái nghĩa của irresolution Từ trái nghĩa của vulnerability Từ trái nghĩa của instability Từ trái nghĩa của preference Từ trái nghĩa của precariousness Từ trái nghĩa của tendency Từ trái nghĩa của unstableness Từ trái nghĩa của imbecility Từ trái nghĩa của specialty Từ trái nghĩa của affinity Từ trái nghĩa của dotage Từ trái nghĩa của frailness Từ trái nghĩa của bug Từ trái nghĩa của enfeeblement Từ trái nghĩa của senile Từ trái nghĩa của crack Từ trái nghĩa của field Từ trái nghĩa của enervation Từ trái nghĩa của debilitation Từ trái nghĩa của proclivity Từ trái nghĩa của malfunction Từ trái nghĩa của flimsiness Từ trái nghĩa của short Từ trái nghĩa của condition Từ trái nghĩa của bad habit Từ trái nghĩa của glitch Từ trái nghĩa của inefficacy Từ trái nghĩa của ineffectualness Từ trái nghĩa của hankering Từ trái nghĩa của choice Từ trái nghĩa của habit Từ trái nghĩa của disfigurement Từ trái nghĩa của spot Từ trái nghĩa của insipidness Từ trái nghĩa của hole Từ trái nghĩa của impotence Từ trái nghĩa của flagging Từ trái nghĩa của ineffectiveness Từ trái nghĩa của powerlessness Từ trái nghĩa của fallibility Từ trái nghĩa của poorly Từ trái nghĩa của incapacitation Từ trái nghĩa của spinelessness Từ trái nghĩa của ill health Từ trái nghĩa của declining Từ trái nghĩa của decrepitude Từ trái nghĩa của incapacity Từ trái nghĩa của moribund Từ trái nghĩa của senescence Từ trái nghĩa của fragility Từ trái nghĩa của feeble mindedness Từ trái nghĩa của keenness Từ trái nghĩa của worsening Từ trái nghĩa của prostration Từ trái nghĩa của delicateness Từ trái nghĩa của mediocrity Từ trái nghĩa của defenselessness Từ trái nghĩa của fading Từ trái nghĩa của chip Từ trái nghĩa của poor quality Từ trái nghĩa của unmanliness Từ trái nghĩa của speck Từ trái nghĩa của susceptibility Từ trái nghĩa của peccadillo Từ trái nghĩa của negative aspect Từ trái nghĩa của slightness Từ trái nghĩa của vincibility Từ trái nghĩa của ailment Từ trái nghĩa của attenuation Từ trái nghĩa của deteriorating Từ trái nghĩa của poorness
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock