English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của complainer Từ trái nghĩa của complain Từ trái nghĩa của obstruct Từ trái nghĩa của buzzkill Từ trái nghĩa của hinder Từ trái nghĩa của thwart Từ trái nghĩa của dissatisfaction Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của foil Từ trái nghĩa của stymie Từ trái nghĩa của somber Từ trái nghĩa của cross Từ trái nghĩa của hard Từ trái nghĩa của gripe Từ trái nghĩa của object Từ trái nghĩa của party pooper Từ trái nghĩa của mope Từ trái nghĩa của spite Từ trái nghĩa của petulant Từ trái nghĩa của carp Từ trái nghĩa của dissatisfied Từ trái nghĩa của critic Từ trái nghĩa của factious Từ trái nghĩa của misanthropist Từ trái nghĩa của sulk Từ trái nghĩa của pout Từ trái nghĩa của disgruntled Từ trái nghĩa của discontented Từ trái nghĩa của grumble Từ trái nghĩa của misanthrope Từ trái nghĩa của complaining Từ trái nghĩa của insurrectionist Từ trái nghĩa của maverick Từ trái nghĩa của revolutionist Từ trái nghĩa của grouse Từ trái nghĩa của crab Từ trái nghĩa của pessimist Từ trái nghĩa của whine Từ trái nghĩa của cynic Từ trái nghĩa của agitator Từ trái nghĩa của nonconformist Từ trái nghĩa của dissident Từ trái nghĩa của mama's boy Từ trái nghĩa của inciter Từ trái nghĩa của rebel Từ trái nghĩa của weakling Từ trái nghĩa của whinge Từ trái nghĩa của cheapskate Từ trái nghĩa của mutter
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock