English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của secondary Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của helpful Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của appreciative Từ trái nghĩa của favorable Từ trái nghĩa của devoted Từ trái nghĩa của sympathetic Từ trái nghĩa của extra Từ trái nghĩa của attachment Từ trái nghĩa của cooperative Từ trái nghĩa của lieutenant Từ trái nghĩa của subordinate Từ trái nghĩa của collateral Từ trái nghĩa của fresh Từ trái nghĩa của assistant Từ trái nghĩa của supporting Từ trái nghĩa của substitute Từ trái nghĩa của associate Từ trái nghĩa của colleague Từ trái nghĩa của inferior Từ trái nghĩa của accessory Từ trái nghĩa của subsidiary Từ trái nghĩa của other Từ trái nghĩa của adjunct Từ trái nghĩa của subservient Từ trái nghĩa của instrumental Từ trái nghĩa của spare Từ trái nghĩa của auxiliary verb Từ trái nghĩa của encouraging Từ trái nghĩa của appendage Từ trái nghĩa của ancillary Từ trái nghĩa của pitying Từ trái nghĩa của attendant Từ trái nghĩa của close knit Từ trái nghĩa của assisting Từ trái nghĩa của replacement Từ trái nghĩa của heartening Từ trái nghĩa của reassuring Từ trái nghĩa của big hearted Từ trái nghĩa của add on Từ trái nghĩa của well disposed Từ trái nghĩa của backup Từ trái nghĩa của supernumerary Từ trái nghĩa của fatherly
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock