Some examples of word usage: ablate
1. The doctor used a laser to ablate the abnormal tissue in the patient's lungs.
(Bác sĩ đã sử dụng tia laser để tiêu diệt mô không bình thường trong phổi của bệnh nhân.)
2. The spacecraft's heat shield is designed to ablate during reentry into the Earth's atmosphere.
(Lớp chắn nhiệt của tàu vũ trụ được thiết kế để tiêu diệt khi tái nhập vào không khí của Trái Đất.)
3. The surgeon will ablate the tumor using a special technique to minimize damage to surrounding tissue.
(Bác sĩ phẫu thuật sẽ tiêu diệt khối u bằng một kỹ thuật đặc biệt để giảm thiểu tổn thương cho mô xung quanh.)
4. The intense heat caused the ice to ablate rapidly, creating a waterfall effect.
(Nhiệt độ cao đã khiến băng tan nhanh chóng, tạo ra hiệu ứng thác nước.)
5. The laser ablation technique is commonly used in dentistry to remove decayed tooth material.
(Kỹ thuật tiêu diệt bằng laser thường được sử dụng trong nha khoa để loại bỏ vật liệu răng bị sâu.)
6. Scientists are studying how to ablate unwanted vegetation without harming the surrounding ecosystem.
(Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách tiêu diệt cây cỏ không mong muốn mà không gây tổn thương cho hệ sinh thái xung quanh.)
Translation into Vietnamese:
1. Bác sĩ đã sử dụng tia laser để tiêu diệt mô không bình thường trong phổi của bệnh nhân.
2. Lớp chắn nhiệt của tàu vũ trụ được thiết kế để tiêu diệt khi tái nhập vào không khí của Trái Đất.
3. Bác sĩ phẫu thuật sẽ tiêu diệt khối u bằng một kỹ thuật đặc biệt để giảm thiểu tổn thương cho mô xung quanh.
4. Nhiệt độ cao đã khiến băng tan nhanh chóng, tạo ra hiệu ứng thác nước.
5. Kỹ thuật tiêu diệt bằng laser thường được sử dụng trong nha khoa để loại bỏ vật liệu răng bị sâu.
6. Các nhà khoa học đang nghiên cứu cách tiêu diệt cây cỏ không mong muốn mà không gây tổn thương cho hệ sinh thái xung quanh.