English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của true Từ trái nghĩa của purge Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của reverse Từ trái nghĩa của entrance Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của purify Từ trái nghĩa của soap Từ trái nghĩa của setback Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của refinement Từ trái nghĩa của drift Từ trái nghĩa của lustrate Từ trái nghĩa của lead in Từ trái nghĩa của prolegomenon Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của introduction Từ trái nghĩa của bathe Từ trái nghĩa của rinse Từ trái nghĩa của color Từ trái nghĩa của initiation Từ trái nghĩa của water Từ trái nghĩa của investiture Từ trái nghĩa của inaugural Từ trái nghĩa của saturate Từ trái nghĩa của wet Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của soak Từ trái nghĩa của swamp Từ trái nghĩa của gild Từ trái nghĩa của lade Từ trái nghĩa của do up Từ trái nghĩa của sacrament Từ trái nghĩa của scrub Từ trái nghĩa của toilet Từ trái nghĩa của scour Từ trái nghĩa của varnish Từ trái nghĩa của purgation Từ trái nghĩa của paint Từ trái nghĩa của lather Từ trái nghĩa của lave Từ trái nghĩa của tint Từ trái nghĩa của moisten Từ trái nghĩa của spruce up Từ trái nghĩa của sanitize Từ trái nghĩa của flush Từ trái nghĩa của decontaminate Từ trái nghĩa của standoff Từ trái nghĩa của float Từ trái nghĩa của launder Từ trái nghĩa của pool Từ trái nghĩa của detoxification Từ trái nghĩa của slop Từ trái nghĩa của ravine Từ trái nghĩa của tinge Từ trái nghĩa của distillation Từ trái nghĩa của wipe Từ trái nghĩa của pan Từ trái nghĩa của lick Từ trái nghĩa của swab Từ trái nghĩa của hang together Từ trái nghĩa của brush Từ trái nghĩa của hose down
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock