English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của commission Từ trái nghĩa của let Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của allow Từ trái nghĩa của certify Từ trái nghĩa của endorse Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của commend Từ trái nghĩa của ratify Từ trái nghĩa của okay Từ trái nghĩa của sanction Từ trái nghĩa của enable Từ trái nghĩa của empower Từ trái nghĩa của authenticate Từ trái nghĩa của assign Từ trái nghĩa của appoint Từ trái nghĩa của license Từ trái nghĩa của lay Từ trái nghĩa của impute Từ trái nghĩa của trust Từ trái nghĩa của relegate Từ trái nghĩa của delegate Từ trái nghĩa của entitle Từ trái nghĩa của credit Từ trái nghĩa của refer Từ trái nghĩa của authorize Từ trái nghĩa của attribute Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của warrant Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của confirm Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của praise Từ trái nghĩa của place Từ trái nghĩa của compliment Từ trái nghĩa của acknowledge Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của countenance Từ trái nghĩa của honor Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của establish Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của validate Từ trái nghĩa của accede Từ trái nghĩa của enact Từ trái nghĩa của qualify Từ trái nghĩa của charter Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của complain Từ trái nghĩa của pass Từ trái nghĩa của recommend Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của crown Từ trái nghĩa của attach Từ trái nghĩa của corroborate Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của consign Từ trái nghĩa của urge Từ trái nghĩa của subscribe Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của ensure Từ trái nghĩa của approbate Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của leave Từ trái nghĩa của grant Từ trái nghĩa của send Từ trái nghĩa của acquiesce Từ trái nghĩa của designate Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của tolerate Từ trái nghĩa của hire Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của say so Từ trái nghĩa của adopt Từ trái nghĩa của admire Từ trái nghĩa của enlist Từ trái nghĩa của transfer Từ trái nghĩa của intromit Từ trái nghĩa của ordain Từ trái nghĩa của attest Từ trái nghĩa của repute Từ trái nghĩa của engage Từ trái nghĩa của invest Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của deposit Từ trái nghĩa của agree Từ trái nghĩa của lend Từ trái nghĩa của blame Từ trái nghĩa của recognize Từ trái nghĩa của approval Từ trái nghĩa của constitute Từ trái nghĩa của underwrite Từ trái nghĩa của order Từ trái nghĩa của prove Từ trái nghĩa của permission Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của promote Từ trái nghĩa của concur Từ trái nghĩa của nominate Từ trái nghĩa của vouch Từ trái nghĩa của legalize Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của substantiate Từ trái nghĩa của entrust Từ trái nghĩa của abet Từ trái nghĩa của limit Từ trái nghĩa của endow Từ trái nghĩa của faith Từ trái nghĩa của relate Từ trái nghĩa của accuse Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của esteem Từ trái nghĩa của energize Từ trái nghĩa của witness Từ trái nghĩa của appropriate Từ trái nghĩa của guarantee Từ trái nghĩa của turn over Từ trái nghĩa của legitimatize Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của duty Từ trái nghĩa của confide Từ trái nghĩa của legitimize Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của strengthen Từ trái nghĩa của elevate Từ trái nghĩa của face Từ trái nghĩa của cast Từ trái nghĩa của install Từ trái nghĩa của affirm Từ trái nghĩa của second Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của contract Từ trái nghĩa của put Từ trái nghĩa của name Từ trái nghĩa của enforce Từ trái nghĩa của aggrandize Từ trái nghĩa của spread Từ trái nghĩa của memorialize Từ trái nghĩa của remove Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của profess Từ trái nghĩa của acclaim Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của laud Từ trái nghĩa của prepare Từ trái nghĩa của reliable Từ trái nghĩa của fancy Từ trái nghĩa của vantage Từ trái nghĩa của applaud Từ trái nghĩa của blessing Từ trái nghĩa của exalt Từ trái nghĩa của trump Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của liberty Từ trái nghĩa của back Từ trái nghĩa của reasonable Từ trái nghĩa của declare Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của accord Từ trái nghĩa của advantage Từ trái nghĩa của brook Từ trái nghĩa của hand over Từ trái nghĩa của deem Từ trái nghĩa của seal Từ trái nghĩa của approbation Từ trái nghĩa của countersign Từ trái nghĩa của vitalize Từ trái nghĩa của confirmation Từ trái nghĩa của correct Từ trái nghĩa của uphold Từ trái nghĩa của bless Từ trái nghĩa của prescribe Từ trái nghĩa của presume Từ trái nghĩa của defend Từ trái nghĩa của green light Từ trái nghĩa của judge Từ trái nghĩa của justify Từ trái nghĩa của decriminalize Từ trái nghĩa của mandate Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của allot Từ trái nghĩa của displace Từ trái nghĩa của distribute Từ trái nghĩa của authority Từ trái nghĩa của suggest Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của cede Từ trái nghĩa của consider Từ trái nghĩa của detail Từ trái nghĩa của indulge Từ trái nghĩa của privilege accrete 同義
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock