Nghĩa là gì: achievementsachievement /ə'tʃi:vmənt/
danh từ
thành tích, thành tựu
to record great achievements: đạt được những thành tích lớn
a scientific achievement: một thành tựu khoa học
sự đạt được, sự giành được; sự hoàn thành
the achievement of independence: sự giành được độc lập
huy hiệu, huy chương (để ghi nhớ một thành tích vẻ vang)
Some examples of word usage: achievements
1. She was proud of her academic achievements in school.
Cô ấy tự hào về những thành tựu học thuật của mình trong trường.
2. His achievements in sports earned him a scholarship to college.
Những thành tựu của anh ấy trong thể thao đã giúp anh ấy nhận được học bổng đại học.
3. The company celebrated its employees' achievements at the annual awards ceremony.
Công ty đã tổ chức lễ kỷ niệm những thành tựu của nhân viên tại buổi lễ trao giải hàng năm.
4. She set new goals for herself after reaching her career achievements.
Cô ấy đã đặt ra mục tiêu mới cho bản thân sau khi đạt được những thành tựu trong sự nghiệp.
5. The team's achievements were recognized by the community.
Những thành tựu của đội được cộng đồng công nhận.
6. His achievements inspired others to strive for greatness.
Những thành tựu của anh ấy đã truyền cảm hứng cho người khác nỗ lực vươn lên.
An achievements antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with achievements, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của achievements