English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của fair Từ trái nghĩa của pale Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của clean Từ trái nghĩa của palliate Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của drab Từ trái nghĩa của detached Từ trái nghĩa của hueless Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của ivory Từ trái nghĩa của nonchalant Từ trái nghĩa của noncommittal Từ trái nghĩa của dingy Từ trái nghĩa của wan Từ trái nghĩa của dim Từ trái nghĩa của peaceful Từ trái nghĩa của bloodless Từ trái nghĩa của dreary Từ trái nghĩa của impersonal Từ trái nghĩa của flat Từ trái nghĩa của commonplace Từ trái nghĩa của indifferent Từ trái nghĩa của hot Từ trái nghĩa của medium Từ trái nghĩa của intermediate Từ trái nghĩa của boring Từ trái nghĩa của objective Từ trái nghĩa của pallid Từ trái nghĩa của mediocre Từ trái nghĩa của monotonous Từ trái nghĩa của dispassionate Từ trái nghĩa của shabby Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của impartial Từ trái nghĩa của gloss Từ trái nghĩa của dilapidated Từ trái nghĩa của nondescript Từ trái nghĩa của subdued Từ trái nghĩa của whitewash Từ trái nghĩa của lifeless Từ trái nghĩa của insipid Từ trái nghĩa của tacky Từ trái nghĩa của deadly Từ trái nghĩa của blank Từ trái nghĩa của unconcerned Từ trái nghĩa của disinterested Từ trái nghĩa của haggard Từ trái nghĩa của uninvolved Từ trái nghĩa của prosaic Từ trái nghĩa của arid Từ trái nghĩa của unbiased Từ trái nghĩa của sallow Từ trái nghĩa của seedy Từ trái nghĩa của vapid Từ trái nghĩa của negative Từ trái nghĩa của nonpartisan Từ trái nghĩa của derelict Từ trái nghĩa của livid Từ trái nghĩa của pasty Từ trái nghĩa của lackluster Từ trái nghĩa của halfhearted Từ trái nghĩa của stale Từ trái nghĩa của pacific Từ trái nghĩa của nonaligned Từ trái nghĩa của watery Từ trái nghĩa của inoffensive Từ trái nghĩa của odorless Từ trái nghĩa của sizzling Từ trái nghĩa của uncommitted Từ trái nghĩa của searing Từ trái nghĩa của roasting Từ trái nghĩa của scalding Từ trái nghĩa của bedraggled Từ trái nghĩa của independent Từ trái nghĩa của anemic Từ trái nghĩa của milky Từ trái nghĩa của whiten Từ trái nghĩa của unprejudiced Từ trái nghĩa của threadbare Từ trái nghĩa của earthbound Từ trái nghĩa của pastel Từ trái nghĩa của withered Từ trái nghĩa của mousy Từ trái nghĩa của whiteness Từ trái nghĩa của snow white Từ trái nghĩa của alabaster Từ trái nghĩa của ashy Từ trái nghĩa của silver Từ trái nghĩa của toneless Từ trái nghĩa của half hearted Từ trái nghĩa của monochromatic Từ trái nghĩa của waxen Từ trái nghĩa của ashen Từ trái nghĩa của genderless Từ trái nghĩa của antiseptic Từ trái nghĩa của paleness Từ trái nghĩa của anonymous Từ trái nghĩa của tatty Từ trái nghĩa của on the fence Từ trái nghĩa của asexual Từ trái nghĩa của gray Từ trái nghĩa của passe Từ trái nghĩa của vanished Từ trái nghĩa của unscented Từ trái nghĩa của euphemistic Từ trái nghĩa của lusterless Từ trái nghĩa của weakened
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock