English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của effective Từ trái nghĩa của sharp Từ trái nghĩa của powerful Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của strong Từ trái nghĩa của deep Từ trái nghĩa của fine Từ trái nghĩa của bright Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của severe Từ trái nghĩa của intense Từ trái nghĩa của clever Từ trái nghĩa của sore Từ trái nghĩa của ready Từ trái nghĩa của judicious Từ trái nghĩa của canny Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của serious Từ trái nghĩa của intelligent Từ trái nghĩa của shrewd Từ trái nghĩa của desperate Từ trái nghĩa của agile Từ trái nghĩa của profound Từ trái nghĩa của cunning Từ trái nghĩa của high Từ trái nghĩa của quick Từ trái nghĩa của violent Từ trái nghĩa của keen Từ trái nghĩa của sad Từ trái nghĩa của vigilant Từ trái nghĩa của pointed Từ trái nghĩa của pungent Từ trái nghĩa của critical Từ trái nghĩa của wicked Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của grave Từ trái nghĩa của imperative Từ trái nghĩa của trenchant Từ trái nghĩa của extreme Từ trái nghĩa của savvy Từ trái nghĩa của brilliant Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của excruciating Từ trái nghĩa của perceptive Từ trái nghĩa của discerning Từ trái nghĩa của crucial Từ trái nghĩa của penetrating Từ trái nghĩa của poignant Từ trái nghĩa của exquisite Từ trái nghĩa của treble Từ trái nghĩa của probing Từ trái nghĩa của farsighted Từ trái nghĩa của sudden Từ trái nghĩa của quick witted Từ trái nghĩa của dire Từ trái nghĩa của dainty Từ trái nghĩa của pressing Từ trái nghĩa của piping Từ trái nghĩa của burning Từ trái nghĩa của piercing Từ trái nghĩa của incisive Từ trái nghĩa của fateful Từ trái nghĩa của dexterous Từ trái nghĩa của pithy Từ trái nghĩa của raucous Từ trái nghĩa của far sighted Từ trái nghĩa của shrill Từ trái nghĩa của exigent Từ trái nghĩa của discriminating Từ trái nghĩa của perspicacious Từ trái nghĩa của sagacious Từ trái nghĩa của high pitched Từ trái nghĩa của stabbing Từ trái nghĩa của peppery Từ trái nghĩa của life threatening Từ trái nghĩa của gnawing Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của sapient Từ trái nghĩa của climacteric
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock