Some examples of word usage: afford
1. I can't afford to buy a new car right now.
(Tôi không thể mua một chiếc ô tô mới vào lúc này.)
2. We can afford to go on vacation this summer.
(Chúng tôi có thể đi nghỉ mát vào mùa hè này.)
3. She couldn't afford to pay for her medical bills.
(Cô ấy không thể trả tiền cho hóa đơn y tế của mình.)
4. They can afford to eat out at fancy restaurants every weekend.
(Họ có thể ăn ngoài ở những nhà hàng sang trọng mỗi cuối tuần.)
5. We can afford to rent a bigger apartment now that we both have full-time jobs.
(Chúng tôi có thể thuê một căn hộ lớn hơn bây giờ vì cả hai đều có việc làm toàn thời gian.)
6. I couldn't afford to miss my flight, so I arrived at the airport early.
(Tôi không thể bỏ lỡ chuyến bay của mình, vì vậy tôi đã đến sân bay sớm.)