Some examples of word usage: aficionado
1. She is a wine aficionado and can always recommend the best bottles to try.
- Cô ấy là một người yêu thích rượu và luôn có thể gợi ý những chai tốt nhất để thử.
2. He is a music aficionado and has an extensive collection of vinyl records.
- Anh ấy là một người yêu thích âm nhạc và có một bộ sưu tập rất lớn các đĩa nhựa.
3. As a fashion aficionado, she always stays up-to-date on the latest trends.
- Là người yêu thích thời trang, cô ấy luôn cập nhật với những xu hướng mới nhất.
4. The restaurant is a favorite among food aficionados for its authentic Italian cuisine.
- Nhà hàng này là điểm đến yêu thích của những người yêu thích ẩm thực vì món ăn Ý chân thực của nó.
5. He is a cigar aficionado and enjoys trying new brands from around the world.
- Anh ấy là một người yêu thích cigar và thích thử các thương hiệu mới từ khắp nơi trên thế giới.
6. The art gallery attracts aficionados from all over the city with its diverse collection.
- Phòng trưng bày nghệ thuật thu hút những người yêu nghệ thuật từ khắp nơi trong thành phố với bộ sưu tập đa dạng của mình.