English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của kindness Từ trái nghĩa của lenience Từ trái nghĩa của objectiveness Từ trái nghĩa của nonpartisanship Từ trái nghĩa của lenity Từ trái nghĩa của justness Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của fairness Từ trái nghĩa của pity Từ trái nghĩa của courtesy Từ trái nghĩa của virtue Từ trái nghĩa của toleration Từ trái nghĩa của mercy Từ trái nghĩa của grace Từ trái nghĩa của benevolence Từ trái nghĩa của mercifulness Từ trái nghĩa của amenity Từ trái nghĩa của compassion Từ trái nghĩa của forgiveness Từ trái nghĩa của tolerance Từ trái nghĩa của kindliness Từ trái nghĩa của unselfishness Từ trái nghĩa của donation Từ trái nghĩa của generosity Từ trái nghĩa của munificence Từ trái nghĩa của gift Từ trái nghĩa của dole Từ trái nghĩa của clemency Từ trái nghĩa của bountifulness Từ trái nghĩa của leniency Từ trái nghĩa của benignity Từ trái nghĩa của magnanimousness Từ trái nghĩa của benefaction Từ trái nghĩa của subvention Từ trái nghĩa của bounteousness Từ trái nghĩa của altruism Từ trái nghĩa của openhandedness Từ trái nghĩa của liberality Từ trái nghĩa của humanity Từ trái nghĩa của grant Từ trái nghĩa của contribution Từ trái nghĩa của generousness Từ trái nghĩa của good will Từ trái nghĩa của beneficence Từ trái nghĩa của charitableness Từ trái nghĩa của kindheartedness Từ trái nghĩa của foundation Từ trái nghĩa của philanthropy Từ trái nghĩa của alms Từ trái nghĩa của softness Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của used Từ trái nghĩa của offering Từ trái nghĩa của rummage sale Từ trái nghĩa của benignancy
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock