English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của comfortable Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của palliation Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của mellow Từ trái nghĩa của pacific Từ trái nghĩa của relief Từ trái nghĩa của grateful Từ trái nghĩa của appeasement Từ trái nghĩa của cheering Từ trái nghĩa của hypnotic Từ trái nghĩa của restorative Từ trái nghĩa của explanatory Từ trái nghĩa của soporific Từ trái nghĩa của dreamy Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của calming Từ trái nghĩa của sedative Từ trái nghĩa của drowsy Từ trái nghĩa của remedial Từ trái nghĩa của cozy Từ trái nghĩa của subcutaneous Từ trái nghĩa của oily Từ trái nghĩa của extenuating Từ trái nghĩa của pitying Từ trái nghĩa của placatory Từ trái nghĩa của restful Từ trái nghĩa của reassuring Từ trái nghĩa của calmative Từ trái nghĩa của pacifist Từ trái nghĩa của halcyon Từ trái nghĩa của relaxing Từ trái nghĩa của motherly Từ trái nghĩa của propitiatory Từ trái nghĩa của heartening Từ trái nghĩa của forensic Từ trái nghĩa của sweet Từ trái nghĩa của tranquilizing Từ trái nghĩa của emollient Từ trái nghĩa của propitiation Từ trái nghĩa của mellifluous Từ trái nghĩa của clinical Từ trái nghĩa của honeyed Từ trái nghĩa của dulcet
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock