Some examples of word usage: amateur
1. He is just an amateur photographer, but his photos are still very impressive.
Translation: Anh ấy chỉ là một nhiếp ảnh gia nghiệp dư, nhưng những bức ảnh của anh ấy vẫn rất ấn tượng.
2. The amateur chef attempted to make a complicated dish, but it didn't turn out well.
Translation: Đầu bếp nghiệp dư đã cố gắng làm một món ăn phức tạp, nhưng không thành công.
3. She joined the amateur theater group in her town to pursue her passion for acting.
Translation: Cô ấy đã tham gia nhóm sân khấu nghiệp dư trong thị trấn của mình để theo đuổi đam mê diễn xuất.
4. The amateur basketball team practiced hard in hopes of winning their next game.
Translation: Đội bóng rổ nghiệp dư đã tập luyện chăm chỉ với hy vọng chiến thắng trận đấu tiếp theo.
5. Despite being an amateur musician, he played the piano beautifully at the talent show.
Translation: Mặc dù là một nhạc sĩ nghiệp dư, anh ấy đã chơi đàn piano tuyệt vời trong chương trình tài năng.
6. The amateur carpenter built a small table for his daughter as a birthday gift.
Translation: Thợ mộc nghiệp dư đã xây dựng một chiếc bàn nhỏ cho con gái anh ấy như một món quà sinh nhật.