English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của improve Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của concentrate Từ trái nghĩa của gather Từ trái nghĩa của deposit Từ trái nghĩa của save Từ trái nghĩa của heap Từ trái nghĩa của harvest Từ trái nghĩa của build up Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của collect Từ trái nghĩa của group Từ trái nghĩa của garner Từ trái nghĩa của accrue Từ trái nghĩa của hoard Từ trái nghĩa của drift Từ trái nghĩa của consolidate Từ trái nghĩa của store Từ trái nghĩa của compile Từ trái nghĩa của acquire Từ trái nghĩa của pile Từ trái nghĩa của squirrel Từ trái nghĩa của glean Từ trái nghĩa của multiply Từ trái nghĩa của assemble Từ trái nghĩa của swell Từ trái nghĩa của aggregate Từ trái nghĩa của stockpile Từ trái nghĩa của mount Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của deepen Từ trái nghĩa của bundle Từ trái nghĩa của score Từ trái nghĩa của form Từ trái nghĩa của cache Từ trái nghĩa của centralize Từ trái nghĩa của pick Từ trái nghĩa của cull Từ trái nghĩa của stack Từ trái nghĩa của cumulate Từ trái nghĩa của salt away Từ trái nghĩa của stash Từ trái nghĩa của cluster Từ trái nghĩa của net Từ trái nghĩa của get together Từ trái nghĩa của bank Từ trái nghĩa của collocate Từ trái nghĩa của rack up Từ trái nghĩa của pile up Từ trái nghĩa của put on Từ trái nghĩa của mount up Từ trái nghĩa của round up Từ trái nghĩa của hive Từ trái nghĩa của scrape together Từ trái nghĩa của scratch together
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock