Some examples of word usage: amphibiology
1. The study of amphibiology involves researching the behavior and biology of amphibians.
Nghiên cứu về amphibiology bao gồm nghiên cứu về hành vi và sinh học của loài lưỡng cư.
2. Amphibiology is a fascinating field that focuses on the unique characteristics of amphibians.
Amphibiology là một lĩnh vực hấp dẫn tập trung vào những đặc điểm độc đáo của loài lưỡng cư.
3. Scientists use amphibiology to better understand the environmental impact on amphibian populations.
Các nhà khoa học sử dụng amphibiology để hiểu rõ hơn về tác động của môi trường đối với các quần thể lưỡng cư.
4. The course on amphibiology covers topics such as amphibian anatomy, physiology, and conservation.
Khóa học về amphibiology bao gồm các chủ đề như cấu trúc của loài lưỡng cư, sinh lý học và bảo tồn.
5. Researchers in amphibiology study the adaptations of amphibians to different habitats.
Các nhà nghiên cứu trong lĩnh vực amphibiology nghiên cứu về sự thích nghi của loài lưỡng cư với các môi trường sống khác nhau.
6. The field of amphibiology plays a crucial role in the conservation of amphibian species around the world.
Lĩnh vực amphibiology đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn các loài lưỡng cư trên toàn thế giới.