English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của antipathy Từ trái nghĩa của aversion Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của hatred Từ trái nghĩa của hate Từ trái nghĩa của odium Từ trái nghĩa của contempt Từ trái nghĩa của disdain Từ trái nghĩa của prejudice Từ trái nghĩa của dislike Từ trái nghĩa của horror Từ trái nghĩa của hostility Từ trái nghĩa của enmity Từ trái nghĩa của truculency Từ trái nghĩa của truculence Từ trái nghĩa của disinclination Từ trái nghĩa của pugnacity Từ trái nghĩa của ill will Từ trái nghĩa của militance Từ trái nghĩa của distaste Từ trái nghĩa của disaffection Từ trái nghĩa của grudge Từ trái nghĩa của disgust Từ trái nghĩa của dissatisfaction Từ trái nghĩa của repulsion Từ trái nghĩa của militancy Từ trái nghĩa của rancor Từ trái nghĩa của repugnance Từ trái nghĩa của disfavor Từ trái nghĩa của polarity Từ trái nghĩa của opposition Từ trái nghĩa của spite Từ trái nghĩa của unwillingness Từ trái nghĩa của acrimony Từ trái nghĩa của resentment Từ trái nghĩa của antagonism Từ trái nghĩa của animosity Từ trái nghĩa của displeasure Từ trái nghĩa của malice Từ trái nghĩa của loathing Từ trái nghĩa của abomination Từ trái nghĩa của bad blood Từ trái nghĩa của dread Từ trái nghĩa của nausea Từ trái nghĩa của abhorrence Từ trái nghĩa của phobia Từ trái nghĩa của detestation Từ trái nghĩa của revulsion Từ trái nghĩa của ill feeling
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock