English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của rising star Từ trái nghĩa của magnate Từ trái nghĩa của executive Từ trái nghĩa của small business Từ trái nghĩa của employer Từ trái nghĩa của storekeeper Từ trái nghĩa của capitalist Từ trái nghĩa của businessperson Từ trái nghĩa của broker Từ trái nghĩa của shopkeeper Từ trái nghĩa của intermediary Từ trái nghĩa của tycoon Từ trái nghĩa của robber baron Từ trái nghĩa của connection Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của intermediate Từ trái nghĩa của government Từ trái nghĩa của notable Từ trái nghĩa của mediator Từ trái nghĩa của dictator Từ trái nghĩa của responsible Từ trái nghĩa của merchant Từ trái nghĩa của strongman Từ trái nghĩa của agent Từ trái nghĩa của center Từ trái nghĩa của seller Từ trái nghĩa của early adopter Từ trái nghĩa của bargain Từ trái nghĩa của costly Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của superior Từ trái nghĩa của peacemaker Từ trái nghĩa của uppermost Từ trái nghĩa của boss Từ trái nghĩa của investor Từ trái nghĩa của authority Từ trái nghĩa của taskmistress Từ trái nghĩa của ruler Từ trái nghĩa của governance Từ trái nghĩa của distributor Từ trái nghĩa của concierge Từ trái nghĩa của celebrity Từ trái nghĩa của underwriter Từ trái nghĩa của backer Từ trái nghĩa của insurer Từ trái nghĩa của means Từ trái nghĩa của lord Từ trái nghĩa của higher up Từ trái nghĩa của executive branch Từ trái nghĩa của trader Từ trái nghĩa của personage Từ trái nghĩa của governing Từ trái nghĩa của vender Từ trái nghĩa của king Từ trái nghĩa của supervisor Từ trái nghĩa của millionaire Từ trái nghĩa của governor Từ trái nghĩa của salesgirl Từ trái nghĩa của director Từ trái nghĩa của instrumentation Từ trái nghĩa của administrator Từ trái nghĩa của captain Từ trái nghĩa của saleswoman Từ trái nghĩa của salesclerk Từ trái nghĩa của salesman Từ trái nghĩa của tradesman Từ trái nghĩa của vagabond Từ trái nghĩa của foreman Từ trái nghĩa của chieftain Từ trái nghĩa của dealer Từ trái nghĩa của provost Từ trái nghĩa của administrative Từ trái nghĩa của manager Từ trái nghĩa của operator Từ trái nghĩa của courier Từ trái nghĩa của vendor Từ trái nghĩa của mistress Từ trái nghĩa của management Từ trái nghĩa của leader Từ trái nghĩa của taskmaster Từ trái nghĩa của messenger Từ trái nghĩa của VIP Từ trái nghĩa của vehicle Từ trái nghĩa của builder Từ trái nghĩa của conciliator Từ trái nghĩa của daredevil Từ trái nghĩa của trafficker Từ trái nghĩa của matchmaker Từ trái nghĩa của payer Từ trái nghĩa của bigwig Từ trái nghĩa của merchandiser Từ trái nghĩa của trendsetter Từ trái nghĩa của lender Từ trái nghĩa của late bloomer Từ trái nghĩa của spender Từ trái nghĩa của white collar Từ trái nghĩa của soldier of fortune Từ trái nghĩa của scout Từ trái nghĩa của governmental Từ trái nghĩa của median Từ trái nghĩa của big name Từ trái nghĩa của supervisory Từ trái nghĩa của salesperson Từ trái nghĩa của big shot Từ trái nghĩa của official Từ trái nghĩa của knight Từ trái nghĩa của envoy Từ trái nghĩa của officer Từ trái nghĩa của authoritative
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock