English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của gregarious Từ trái nghĩa của people person Từ trái nghĩa của outgoing Từ trái nghĩa của unreserved Từ trái nghĩa của fun loving Từ trái nghĩa của outgoing person Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của demonstrative Từ trái nghĩa của friendly Từ trái nghĩa của familiar Từ trái nghĩa của affable Từ trái nghĩa của hearty Từ trái nghĩa của communicative Từ trái nghĩa của direct Từ trái nghĩa của sociable Từ trái nghĩa của social Từ trái nghĩa của frank Từ trái nghĩa của categorical Từ trái nghĩa của explicit Từ trái nghĩa của truthful Từ trái nghĩa của expansive Từ trái nghĩa của merry Từ trái nghĩa của playful Từ trái nghĩa của total Từ trái nghĩa của jovial Từ trái nghĩa của convivial Từ trái nghĩa của utmost Từ trái nghĩa của wanton Từ trái nghĩa của neighborly Từ trái nghĩa của candid Từ trái nghĩa của unconditional Từ trái nghĩa của companionable Từ trái nghĩa của gay Từ trái nghĩa của effusive Từ trái nghĩa của personable Từ trái nghĩa của plainspoken Từ trái nghĩa của outspoken Từ trái nghĩa của entire Từ trái nghĩa của inferred Từ trái nghĩa của extroverted Từ trái nghĩa của exit Từ trái nghĩa của uninhibited Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của unqualified Từ trái nghĩa của rollicking Từ trái nghĩa của talkative Từ trái nghĩa của cosmopolitan Từ trái nghĩa của utter Từ trái nghĩa của unrestrained Từ trái nghĩa của implicit Từ trái nghĩa của leak Từ trái nghĩa của rising star Từ trái nghĩa của wholehearted Từ trái nghĩa của ingenuous Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của disbursement Từ trái nghĩa của go getter Từ trái nghĩa của emergent Từ trái nghĩa của kittenish Từ trái nghĩa của matey Từ trái nghĩa của touchy feely Từ trái nghĩa của unquestioning Từ trái nghĩa của mirthful Từ trái nghĩa của outward bound Từ trái nghĩa của unrelieved Từ trái nghĩa của straight out Từ trái nghĩa của unhesitating Từ trái nghĩa của point blank Từ trái nghĩa của unbounded Từ trái nghĩa của unconditioned
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock