English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của mimic Từ trái nghĩa của follow Từ trái nghĩa của simulate Từ trái nghĩa của adopt Từ trái nghĩa của performer Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của recite Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của mock Từ trái nghĩa của interpret Từ trái nghĩa của imitative Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của impersonate Từ trái nghĩa của follower Từ trái nghĩa của player Từ trái nghĩa của twit Từ trái nghĩa của copy Từ trái nghĩa của imitate Từ trái nghĩa của reecho Từ trái nghĩa của parody Từ trái nghĩa của echo Từ trái nghĩa của pretend Từ trái nghĩa của counterfeit Từ trái nghĩa của reproduce Từ trái nghĩa của ridicule Từ trái nghĩa của portray Từ trái nghĩa của actor Từ trái nghĩa của take off Từ trái nghĩa của travesty Từ trái nghĩa của impostor Từ trái nghĩa của quote Từ trái nghĩa của ape Từ trái nghĩa của replica Từ trái nghĩa của zany Từ trái nghĩa của look alike Từ trái nghĩa của satirize Từ trái nghĩa của gossip Từ trái nghĩa của copyist Từ trái nghĩa của wit Từ trái nghĩa của comic Từ trái nghĩa của plagiarist Từ trái nghĩa của ringer Từ trái nghĩa của emulate Từ trái nghĩa của double Từ trái nghĩa của parrot Từ trái nghĩa của trendsetter Từ trái nghĩa của take after Từ trái nghĩa của lemming
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock