English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của information Từ trái nghĩa của knowledge Từ trái nghĩa của reason Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của feel Từ trái nghĩa của skills Từ trái nghĩa của skill Từ trái nghĩa của ability Từ trái nghĩa của feeling Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của tact Từ trái nghĩa của head Từ trái nghĩa của faculty Từ trái nghĩa của advice Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của tactfulness Từ trái nghĩa của genius Từ trái nghĩa của aptitude Từ trái nghĩa của imagination Từ trái nghĩa của capacity Từ trái nghĩa của sanity Từ trái nghĩa của intellect Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của soul Từ trái nghĩa của sagaciousness Từ trái nghĩa của acumen Từ trái nghĩa của profundity Từ trái nghĩa của lucidness Từ trái nghĩa của wisdom Từ trái nghĩa của judgment Từ trái nghĩa của savvy Từ trái nghĩa của cleverness Từ trái nghĩa của saneness Từ trái nghĩa của imaginativeness Từ trái nghĩa của word Từ trái nghĩa của ingenuity Từ trái nghĩa của common sense Từ trái nghĩa của intercommunication Từ trái nghĩa của news Từ trái nghĩa của cognition Từ trái nghĩa của sagacity Từ trái nghĩa của comprehension Từ trái nghĩa của brain Từ trái nghĩa của keenness Từ trái nghĩa của rumor Từ trái nghĩa của espionage Từ trái nghĩa của penetration Từ trái nghĩa của apprehension Từ trái nghĩa của depth Từ trái nghĩa của acuteness Từ trái nghĩa của message Từ trái nghĩa của notice Từ trái nghĩa của fact Từ trái nghĩa của brainpower Từ trái nghĩa của astuteness Từ trái nghĩa của profoundness Từ trái nghĩa của scholarship Từ trái nghĩa của tidings Từ trái nghĩa của communication Từ trái nghĩa của brilliancy Từ trái nghĩa của undercover Từ trái nghĩa của brilliance Từ trái nghĩa của character Từ trái nghĩa của report Từ trái nghĩa của shrewdness Từ trái nghĩa của reasonableness Từ trái nghĩa của precocity Từ trái nghĩa của wit Từ trái nghĩa của brains Từ trái nghĩa của braininess Từ trái nghĩa của sharpness Từ trái nghĩa của precociousness Từ trái nghĩa của tiding Từ trái nghĩa của foreknowledge Từ trái nghĩa của support Từ trái nghĩa của help Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của power Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của take Từ trái nghĩa của respect Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của perspective Từ trái nghĩa của smarts Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của quality Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của happy Từ trái nghĩa của fun Từ trái nghĩa của suffer Từ trái nghĩa của life Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của logic Từ trái nghĩa của gumption Từ trái nghĩa của mastery Từ trái nghĩa của prudence Từ trái nghĩa của repute Từ trái nghĩa của distinction Từ trái nghĩa của heart Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của influence Từ trái nghĩa của command Từ trái nghĩa của discrimination Từ trái nghĩa của discretion Từ trái nghĩa của know how Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của tastefulness Từ trái nghĩa của gift Từ trái nghĩa của taste Từ trái nghĩa của find Từ trái nghĩa của resourcefulness Từ trái nghĩa của maintain Từ trái nghĩa của knack Từ trái nghĩa của smart Từ trái nghĩa của craft Từ trái nghĩa của control Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của talent Từ trái nghĩa của clever Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của culture Từ trái nghĩa của proficiency Từ trái nghĩa của purpose Từ trái nghĩa của expertise Từ trái nghĩa của comfort Từ trái nghĩa của dexterity Từ trái nghĩa của encourage Từ trái nghĩa của artifice Từ trái nghĩa của flair Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của perception Từ trái nghĩa của competence Từ trái nghĩa của thing Từ trái nghĩa của focus Từ trái nghĩa của bright Từ trái nghĩa của ken Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của familiarity Từ trái nghĩa của aid Từ trái nghĩa của think Từ trái nghĩa của art Từ trái nghĩa của identify Từ trái nghĩa của success Từ trái nghĩa của perceive Từ trái nghĩa của selectivity Từ trái nghĩa của capability Từ trái nghĩa của have Từ trái nghĩa của qualification Từ trái nghĩa của proneness Từ trái nghĩa của rationality Từ trái nghĩa của appreciation Từ trái nghĩa của intensity Từ trái nghĩa của purview Từ trái nghĩa của facility Từ trái nghĩa của important Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của sustain Từ trái nghĩa của finesse Từ trái nghĩa của potential Từ trái nghĩa của effect Từ trái nghĩa của notion Từ trái nghĩa của vision Từ trái nghĩa của passion Từ trái nghĩa của vigor Từ trái nghĩa của concern Từ trái nghĩa của endure Từ trái nghĩa của promote Từ trái nghĩa của consideration Từ trái nghĩa của hold Từ trái nghĩa của creative Từ trái nghĩa của thankfulness Từ trái nghĩa của event Từ trái nghĩa của lead Từ trái nghĩa của inclination Từ trái nghĩa của bent Từ trái nghĩa của explain Từ trái nghĩa của follow Từ trái nghĩa của resource Từ trái nghĩa của honor Từ trái nghĩa của opportunity Từ trái nghĩa của like Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của awareness Từ trái nghĩa của enthusiasm Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của efficiency Từ trái nghĩa của pizzazz Từ trái nghĩa của mood Từ trái nghĩa của endowment Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của maturity Từ trái nghĩa của establish Từ trái nghĩa của hand Từ trái nghĩa của ear Từ trái nghĩa của interest Từ trái nghĩa của peace Từ trái nghĩa của undergo
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock