Some examples of word usage: angel
1. The angel watched over the sleeping child with a protective gaze.
- Thiên thần giám sát trẻ con đang ngủ với ánh mắt bảo vệ.
2. She was like an angel, always there to offer comfort and support.
- Cô ấy giống như một thiên thần, luôn ở đó để cung cấp sự an ủi và hỗ trợ.
3. The young girl had a heart of gold, truly an angel in disguise.
- Cô bé có trái tim bằng vàng, thực sự là một thiên thần trong lốt người.
4. When he saw her smile, he felt like he was in the presence of an angel.
- Khi anh nhìn thấy nụ cười của cô ấy, anh cảm thấy như đang ở bên cạnh một thiên thần.
5. Her voice was so pure and beautiful, it sounded like the song of an angel.
- Giọng hát của cô ấy quá trong sáng và đẹp, nghe như bài hát của một thiên thần.
6. The old man believed that his late wife was now his guardian angel, watching over him from above.
- Ông già tin rằng vợ mình đã qua đời giờ đây là thiên thần bảo hộ của mình, luôn giám sát từ trên cao.