English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của hopeful Từ trái nghĩa của young Từ trái nghĩa của positive Từ trái nghĩa của old Từ trái nghĩa của primitive Từ trái nghĩa của prompt Từ trái nghĩa của rudimentary Từ trái nghĩa của action oriented Từ trái nghĩa của forward Từ trái nghĩa của original Từ trái nghĩa của untimely Từ trái nghĩa của premature Từ trái nghĩa của past Từ trái nghĩa của speedy Từ trái nghĩa của deterrent Từ trái nghĩa của ahead of schedule Từ trái nghĩa của barrier Từ trái nghĩa của previous Từ trái nghĩa của hands on Từ trái nghĩa của ancient Từ trái nghĩa của initial Từ trái nghĩa của prehistoric Từ trái nghĩa của introductory Từ trái nghĩa của embryonic Từ trái nghĩa của soon Từ trái nghĩa của precocious Từ trái nghĩa của advance Từ trái nghĩa của defensive Từ trái nghĩa của primordial Từ trái nghĩa của incipient Từ trái nghĩa của inchoate Từ trái nghĩa của primeval Từ trái nghĩa của preparatory Từ trái nghĩa của pristine Từ trái nghĩa của punctual Từ trái nghĩa của antidote Từ trái nghĩa của ahead of time Từ trái nghĩa của taking the initiative Từ trái nghĩa của on guard Từ trái nghĩa của tactical Từ trái nghĩa của gung ho Từ trái nghĩa của long ago Từ trái nghĩa của preservative Từ trái nghĩa của restrictive Từ trái nghĩa của preventative Từ trái nghĩa của primal Từ trái nghĩa của olden
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock