Some examples of word usage: archangel
1. The archangel Gabriel is often depicted as a messenger of God in religious texts.
(Thiên thần trưởng Gabriel thường được miêu tả là một người đưa tin của Chúa trong các văn kiện tôn giáo.)
2. Many people believe that the archangels protect and guide them in times of need.
(Rất nhiều người tin rằng các thiên thần trưởng bảo vệ và hướng dẫn họ trong những lúc cần thiết.)
3. In Christian tradition, Michael is considered the leader of the archangels.
(Trong truyền thống Kitô giáo, Michael được coi là người lãnh đạo của các thiên thần trưởng.)
4. The archangel Raphael is often associated with healing and protection.
(Thiên thần trưởng Raphael thường được liên kết với việc chữa trị và bảo vệ.)
5. Some people pray to the archangels for guidance and support in their daily lives.
(Một số người cầu nguyện cho các thiên thần trưởng để được hướng dẫn và hỗ trợ trong cuộc sống hàng ngày.)
6. The archangels are believed to have great power and authority in the spiritual realm.
(Các thiên thần trưởng được tin rằng có quyền năng và quyền lực lớn trong thế giới tinh thần.)
1. Thiên thần trưởng Gabriel thường được miêu tả là một người đưa tin của Chúa trong các văn kiện tôn giáo.
2. Rất nhiều người tin rằng các thiên thần trưởng bảo vệ và hướng dẫn họ trong những lúc cần thiết.
3. Trong truyền thống Kitô giáo, Michael được coi là người lãnh đạo của các thiên thần trưởng.
4. Thiên thần trưởng Raphael thường được liên kết với việc chữa trị và bảo vệ.
5. Một số người cầu nguyện cho các thiên thần trưởng để được hướng dẫn và hỗ trợ trong cuộc sống hàng ngày.
6. Các thiên thần trưởng được tin rằng có quyền năng và quyền lực lớn trong thế giới tinh thần.