English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của gentle Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của nice Từ trái nghĩa của kind Từ trái nghĩa của smooth Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của light Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của humble Từ trái nghĩa của large Từ trái nghĩa của polite Từ trái nghĩa của faint Từ trái nghĩa của benign Từ trái nghĩa của tame Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của small Từ trái nghĩa của calm Từ trái nghĩa của affable Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của mild Từ trái nghĩa của subdue Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của quiet Từ trái nghĩa của humane Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của genial Từ trái nghĩa của sweet Từ trái nghĩa của timid Từ trái nghĩa của tranquil Từ trái nghĩa của compassionate Từ trái nghĩa của great Từ trái nghĩa của feeble Từ trái nghĩa của peaceful Từ trái nghĩa của reserved Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của flexible Từ trái nghĩa của courteous Từ trái nghĩa của bland Từ trái nghĩa của merciful Từ trái nghĩa của temperate Từ trái nghĩa của tactful Từ trái nghĩa của docile Từ trái nghĩa của resigned Từ trái nghĩa của kindly Từ trái nghĩa của meek Từ trái nghĩa của harmless Từ trái nghĩa của placid Từ trái nghĩa của patient Từ trái nghĩa của lenient Từ trái nghĩa của soft Từ trái nghĩa của warmhearted Từ trái nghĩa của subdued Từ trái nghĩa của indulgent Từ trái nghĩa của gradual Từ trái nghĩa của balmy Từ trái nghĩa của dulcify Từ trái nghĩa của forbearing Từ trái nghĩa của clement Từ trái nghĩa của noble Từ trái nghĩa của pacific Từ trái nghĩa của peaceable Từ trái nghĩa của lowly Từ trái nghĩa của leisurely Từ trái nghĩa của domesticate Từ trái nghĩa của dreamy Từ trái nghĩa của well bred Từ trái nghĩa của nonabrasive Từ trái nghĩa của kindhearted Từ trái nghĩa của pastel Từ trái nghĩa của maternal Từ trái nghĩa của patrician Từ trái nghĩa của low pitched Từ trái nghĩa của halcyon Từ trái nghĩa của caring Từ trái nghĩa của tenderhearted Từ trái nghĩa của careful Từ trái nghĩa của mild mannered Từ trái nghĩa của muted Từ trái nghĩa của softhearted Từ trái nghĩa của melting Từ trái nghĩa của soft spoken Từ trái nghĩa của sotto voce Từ trái nghĩa của motherly Từ trái nghĩa của soothing Từ trái nghĩa của quiescent Từ trái nghĩa của highborn
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock