English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của knowledge Từ trái nghĩa của experience Từ trái nghĩa của mind Từ trái nghĩa của thought Từ trái nghĩa của logic Từ trái nghĩa của feeling Từ trái nghĩa của distinction Từ trái nghĩa của doom Từ trái nghĩa của resolution Từ trái nghĩa của tact Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của appreciation Từ trái nghĩa của advice Từ trái nghĩa của tactfulness Từ trái nghĩa của condemnation Từ trái nghĩa của prudence Từ trái nghĩa của tastefulness Từ trái nghĩa của decision Từ trái nghĩa của determination Từ trái nghĩa của intellect Từ trái nghĩa của sanity Từ trái nghĩa của consideration Từ trái nghĩa của opinion Từ trái nghĩa của deduction Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của expertise Từ trái nghĩa của estimation Từ trái nghĩa của discretion Từ trái nghĩa của reason Từ trái nghĩa của recommendation Từ trái nghĩa của sagaciousness Từ trái nghĩa của sensibility Từ trái nghĩa của profundity Từ trái nghĩa của sentiment Từ trái nghĩa của acumen Từ trái nghĩa của discrimination Từ trái nghĩa của saneness Từ trái nghĩa của conclusion Từ trái nghĩa của lucidness Từ trái nghĩa của smarts Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của savvy Từ trái nghĩa của wisdom Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của gumption Từ trái nghĩa của rationality Từ trái nghĩa của ken Từ trái nghĩa của criticism Từ trái nghĩa của common sense Từ trái nghĩa của notion Từ trái nghĩa của purview Từ trái nghĩa của perception Từ trái nghĩa của sagacity Từ trái nghĩa của rendering Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của payoff Từ trái nghĩa của forethought Từ trái nghĩa của intelligence Từ trái nghĩa của comprehension Từ trái nghĩa của foresightedness Từ trái nghĩa của sentence Từ trái nghĩa của selectivity Từ trái nghĩa của inference Từ trái nghĩa của comment Từ trái nghĩa của interpretation Từ trái nghĩa của view Từ trái nghĩa của apprehension Từ trái nghĩa của keenness Từ trái nghĩa của ruling Từ trái nghĩa của review Từ trái nghĩa của decree Từ trái nghĩa của measurement Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của induction Từ trái nghĩa của metrology Từ trái nghĩa của critique Từ trái nghĩa của guesswork Từ trái nghĩa của slant Từ trái nghĩa của adjudication Từ trái nghĩa của eye Từ trái nghĩa của choice Từ trái nghĩa của bar Từ trái nghĩa của shrewdness Từ trái nghĩa của perceptiveness Từ trái nghĩa của discernment Từ trái nghĩa của arbitration Từ trái nghĩa của award Từ trái nghĩa của insight Từ trái nghĩa của sapience Từ trái nghĩa của verdict Từ trái nghĩa của calculation Từ trái nghĩa của carefulness Từ trái nghĩa của pronouncement Từ trái nghĩa của good taste Từ trái nghĩa của thinking Từ trái nghĩa của mensuration Từ trái nghĩa của position Từ trái nghĩa của judiciousness Từ trái nghĩa của percipience Từ trái nghĩa của cerebration Từ trái nghĩa của edict
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock