Some examples of word usage: astonishing
1. The view from the top of the mountain was astonishing.
- Cảnh nhìn từ đỉnh núi là đáng kinh ngạc.
2. Her performance in the play was truly astonishing.
- Bữa diễn của cô ấy trong vở kịch thật sự là đáng kinh ngạc.
3. The magician's tricks were so astonishing that the audience was left speechless.
- Những màn ảo thuật của ảo thuật gia quá đáng kinh ngạc đến mức khán giả không thể nói lên lời.
4. The speed at which the car accelerated was astonishing.
- Tốc độ mà chiếc xe tăng tốc thật đáng kinh ngạc.
5. The amount of detail in the painting was truly astonishing.
- Số lượng chi tiết trong bức tranh thật sự đáng kinh ngạc.
6. The sudden change in weather was astonishing, going from sunny to stormy in a matter of minutes.
- Sự thay đổi nhanh chóng trong thời tiết đáng kinh ngạc, từ nắng chói chang đến mưa bão chỉ trong vài phút.