English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của weak Từ trái nghĩa của exposed Từ trái nghĩa của dangerous Từ trái nghĩa của doubtful Từ trái nghĩa của risky Từ trái nghĩa của subject Từ trái nghĩa của suspicious Từ trái nghĩa của uncertain Từ trái nghĩa của sensitive Từ trái nghĩa của uneasy Từ trái nghĩa của open Từ trái nghĩa của helpless Từ trái nghĩa của perilous Từ trái nghĩa của unsound Từ trái nghĩa của unsettled Từ trái nghĩa của dubious Từ trái nghĩa của easy Từ trái nghĩa của loose Từ trái nghĩa của shaky Từ trái nghĩa của treacherous Từ trái nghĩa của delicate Từ trái nghĩa của naked Từ trái nghĩa của unresolved Từ trái nghĩa của precarious Từ trái nghĩa của tender Từ trái nghĩa của wobbly Từ trái nghĩa của undefended Từ trái nghĩa của debatable Từ trái nghĩa của self conscious Từ trái nghĩa của emotional Từ trái nghĩa của dependent Từ trái nghĩa của unanswered Từ trái nghĩa của responsive Từ trái nghĩa của liable Từ trái nghĩa của incapable Từ trái nghĩa của limitless Từ trái nghĩa của unsure Từ trái nghĩa của frail Từ trái nghĩa của questionable Từ trái nghĩa của impressionable Từ trái nghĩa của unsafe Từ trái nghĩa của pliable Từ trái nghĩa của hazardous Từ trái nghĩa của prone Từ trái nghĩa của receptive Từ trái nghĩa của controversial Từ trái nghĩa của amenable Từ trái nghĩa của excitable Từ trái nghĩa của powerless Từ trái nghĩa của unguarded Từ trái nghĩa của undecided Từ trái nghĩa của doomed Từ trái nghĩa của slippery Từ trái nghĩa của defenseless Từ trái nghĩa của rocky Từ trái nghĩa của scarce Từ trái nghĩa của gullible Từ trái nghĩa của weakened Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của touch and go Từ trái nghĩa của unarmed Từ trái nghĩa của accessible Từ trái nghĩa của infirm Từ trái nghĩa của unclear Từ trái nghĩa của relaxed Từ trái nghĩa của diffident Từ trái nghĩa của borderline Từ trái nghĩa của rickety Từ trái nghĩa của up in the air Từ trái nghĩa của assailable Từ trái nghĩa của ill at ease Từ trái nghĩa của iffy Từ trái nghĩa của plastic Từ trái nghĩa của predisposed Từ trái nghĩa của at risk Từ trái nghĩa của human Từ trái nghĩa của pending Từ trái nghĩa của unsubstantiated Từ trái nghĩa của permissive Từ trái nghĩa của attackable Từ trái nghĩa của psychic Từ trái nghĩa của protected Từ trái nghĩa của formative Từ trái nghĩa của pliant Từ trái nghĩa của uncovered Từ trái nghĩa của exploitable Từ trái nghĩa của indefensible Từ trái nghĩa của parlous Từ trái nghĩa của unstable Từ trái nghĩa của arguable Từ trái nghĩa của unconfident Từ trái nghĩa của stripped Từ trái nghĩa của reliant Từ trái nghĩa của tottering Từ trái nghĩa của thin skinned Từ trái nghĩa của oversensitive Từ trái nghĩa của wonky Từ trái nghĩa của unconfined Từ trái nghĩa của suggestible Từ trái nghĩa của problematical Từ trái nghĩa của unprepared Từ trái nghĩa của penetrable Từ trái nghĩa của clouded Từ trái nghĩa của dubitable at risk đồng nghĩa dong nghia at risk in danger of đồng nghĩa với từ nào từ trái nghĩa của at risk từ đồng nghĩa với at rick từ cùng nghĩa với at rish đồng nghĩa với at risk
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock