English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của aimless Từ trái nghĩa của unoccupied Từ trái nghĩa của idle Từ trái nghĩa của adrift Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của empty Từ trái nghĩa của lazy Từ trái nghĩa của dull Từ trái nghĩa của pointless Từ trái nghĩa của vacant Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của inactive Từ trái nghĩa của dilatory Từ trái nghĩa của lag Từ trái nghĩa của hollow Từ trái nghĩa của loiter Từ trái nghĩa của linger Từ trái nghĩa của senseless Từ trái nghĩa của useless Từ trái nghĩa của dawdle Từ trái nghĩa của lackadaisical Từ trái nghĩa của feckless Từ trái nghĩa của dead Từ trái nghĩa của trivial Từ trái nghĩa của poke Từ trái nghĩa của inert Từ trái nghĩa của latent Từ trái nghĩa của bare Từ trái nghĩa của unfounded Từ trái nghĩa của available Từ trái nghĩa của ineffective Từ trái nghĩa của slack Từ trái nghĩa của arbitrary Từ trái nghĩa của amiss Từ trái nghĩa của groundless Từ trái nghĩa của trifling Từ trái nghĩa của passive Từ trái nghĩa của clear Từ trái nghĩa của haphazard Từ trái nghĩa của dormant Từ trái nghĩa của vain Từ trái nghĩa của shallow Từ trái nghĩa của barren Từ trái nghĩa của baseless Từ trái nghĩa của meaningless Từ trái nghĩa của unemployed Từ trái nghĩa của unprofitable Từ trái nghĩa của futile Từ trái nghĩa của listless Từ trái nghĩa của irregular
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock