English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của true Từ trái nghĩa của uniform Từ trái nghĩa của ordinary Từ trái nghĩa của plain Từ trái nghĩa của sound Từ trái nghĩa của common Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của general Từ trái nghĩa của natural Từ trái nghĩa của legitimate Từ trái nghĩa của regular Từ trái nghĩa của rational Từ trái nghĩa của usual Từ trái nghĩa của characteristic Từ trái nghĩa của lucid Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của set Từ trái nghĩa của frequent Từ trái nghĩa của moderate Từ trái nghĩa của medium Từ trái nghĩa của commonplace Từ trái nghĩa của average Từ trái nghĩa của routine Từ trái nghĩa của prevalent Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của typical Từ trái nghĩa của mainstream Từ trái nghĩa của healthy Từ trái nghĩa của everyday Từ trái nghĩa của sane Từ trái nghĩa của standard Từ trái nghĩa của just Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của habitual Từ trái nghĩa của mundane Từ trái nghĩa của accepted Từ trái nghĩa của customary Từ trái nghĩa của prevailing Từ trái nghĩa của instinctive Từ trái nghĩa của wholesome Từ trái nghĩa của garden variety Từ trái nghĩa của perpendicular Từ trái nghĩa của innate Từ trái nghĩa của undistinguished Từ trái nghĩa của bodily Từ trái nghĩa của accustomed Từ trái nghĩa của unexceptional Từ trái nghĩa của unremarkable Từ trái nghĩa của neurotypical Từ trái nghĩa của instinctual Từ trái nghĩa của well adjusted Từ trái nghĩa của formulaic
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock