English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của exercise Từ trái nghĩa của process Từ trái nghĩa của effort Từ trái nghĩa của submerse Từ trái nghĩa của sink Từ trái nghĩa của practice Từ trái nghĩa của intellect Từ trái nghĩa của teach Từ trái nghĩa của rehearse Từ trái nghĩa của school Từ trái nghĩa của discipline Từ trái nghĩa của march Từ trái nghĩa của dig Từ trái nghĩa của pierce Từ trái nghĩa của penetrate Từ trái nghĩa của train Từ trái nghĩa của groom Từ trái nghĩa của instruct Từ trái nghĩa của instill Từ trái nghĩa của familiarize Từ trái nghĩa của educate Từ trái nghĩa của master Từ trái nghĩa của authority Từ trái nghĩa của virtuoso Từ trái nghĩa của brain Từ trái nghĩa của sow Từ trái nghĩa của routine Từ trái nghĩa của trench Từ trái nghĩa của professional Từ trái nghĩa của catechize Từ trái nghĩa của specialist Từ trái nghĩa của indoctrinate Từ trái nghĩa của tutor Từ trái nghĩa của show Từ trái nghĩa của guru Từ trái nghĩa của coach Từ trái nghĩa của puncture Từ trái nghĩa của tap Từ trái nghĩa của propagandize Từ trái nghĩa của training Từ trái nghĩa của intellectual Từ trái nghĩa của sage Từ trái nghĩa của perforate Từ trái nghĩa của teacher Từ trái nghĩa của assignment Từ trái nghĩa của inculcate Từ trái nghĩa của professor Từ trái nghĩa của review Từ trái nghĩa của rehearsal Từ trái nghĩa của savant Từ trái nghĩa của workout Từ trái nghĩa của punch Từ trái nghĩa của mine Từ trái nghĩa của lesson Từ trái nghĩa của maneuver Từ trái nghĩa của matriculation Từ trái nghĩa của run through Từ trái nghĩa của maven Từ trái nghĩa của critic
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock